ĐI KHẮP NƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐI KHẮP NƠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sđi khắp nơigo aroundđi xung quanhđi quanhđi khắpđi khắp nơiđi vòng quađi vòng rađi vòng vòngdạo quanhchạy quanhquay quanhgo everywheređi khắp mọi nơiđi mọi nơiwent everywheređi khắp mọi nơiđi mọi nơitraveled everywheređi khắp nơiđi du lịch khắp nơiđến mọi nơitraveled arounddu lịch vòng quanhđi du lịch khắpđi du lịch vòng quanhđi khắpđi vòng quanhđi quanhđi du lịch xung quanhdu khắpdi chuyển xung quanhbay quanhwalked everywheređi bộ khắp nơirảo bước khắp mọi nơibước đi ở khắp mọi nơigoing all over the placewalk aroundđi bộ xung quanhđi dạo quanhđi vòng quanhđi quanhdạo quanhđi dạođi loanh quanhđi bộ khoảngbộ quanhđi khắpcame aroundđi xung quanhđến xung quanhđi vòng quanhquay lạiđến gầnơnthôitới xung quanhđi vòng vònggoing aroundđi xung quanhđi quanhđi khắpđi khắp nơiđi vòng quađi vòng rađi vòng vòngdạo quanhchạy quanhquay quanhgoing everywheređi khắp mọi nơiđi mọi nơigoes aroundđi xung quanhđi quanhđi khắpđi khắp nơiđi vòng quađi vòng rađi vòng vòngdạo quanhchạy quanhquay quanhgoes everywheređi khắp mọi nơiđi mọi nơiwent aroundđi xung quanhđi quanhđi khắpđi khắp nơiđi vòng quađi vòng rađi vòng vòngdạo quanhchạy quanhquay quanhtravelling arounddu lịch vòng quanhđi du lịch khắpđi du lịch vòng quanhđi khắpđi vòng quanhđi quanhđi du lịch xung quanhdu khắpdi chuyển xung quanhbay quanhtravels arounddu lịch vòng quanhđi du lịch khắpđi du lịch vòng quanhđi khắpđi vòng quanhđi quanhđi du lịch xung quanhdu khắpdi chuyển xung quanhbay quanhtravel everywheređi khắp nơiđi du lịch khắp nơiđến mọi nơiwalk everywheređi bộ khắp nơirảo bước khắp mọi nơibước đi ở khắp mọi nơi

Ví dụ về việc sử dụng Đi khắp nơi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông ta đi khắp nơi.He goes everywhere.Ta lớn lên rồi đi khắp nơi.I grew up going everywhere.Anh đi khắp nơi thế nhỉ?You go everywhere, right?Cậu có thể đi khắp nơi”.You can go everywhere.”.Tôi đi khắp nơi tìm anh ấy.I went everywhere looking for him.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđi bộ chuyến điđi xe đạp lối đihướng điđi thuyền đi đầu cô điem đicon đường để điHơnSử dụng với trạng từmất điđi cùng quên điđi trước giảm điđi thẳng đừng điđi rồi đi ngang đi nhanh HơnSử dụng với động từđi du lịch đi ra khỏi đi lang thang tiếp tục điđi mua sắm quyết định điđi một mình đi vệ sinh đi ngược lại đi nhà thờ HơnChúng tôi đã đi khắp nơi.We were going everywhere.Chúng tôi đi khắp nơi trong thành phố.We walked everywhere in the city.Họ cùng nhau đi khắp nơi….They went everywhere together….Anh chị đi khắp nơi và thử mọi cách.I went everywhere and tried everything.Chúng đã cùng chúng ta đi khắp nơi.They went everywhere with us.Đi khắp nơi và bắt chuyện với bất kỳ ai.Go everywhere and talk to everyone.Taylor và Tom cùng nhau đi khắp nơi.Jim and Charlie went everywhere together.Cô đi khắp nơi và thăm nhà từng người.I traveled everywhere and visited everyone.Tôi và anh George đi khắp nơi cùng nhau.Me and George go everywhere together.Gần một thế kỷ sau mọi người đi khắp nơi.A century ago, people walked everywhere.Taylor và Tom cùng nhau đi khắp nơi.She and Jonathan went everywhere together.Vậy là cứ đi khắp nơi hỏi han thôi à?”.So you're just going around asking people?".Giờ và chúng tôi đi khắp nơi.It turned out to be five, and we went everywhere.Tôi cũng đi khắp nơi trên thế giới, tôi không….I have traveled everywhere in the world, and nothing.Xe buýt và xe lửa đi khắp nơi ở Đức.Buses and trains go everywhere in Germany.Suốt trong ba ngày đầu ở Moscow, chúng tôi đi khắp nơi.On our first day in Cuba, we walked everywhere.Chúng tôi đi khắp nơi, và thật dễ dàng để trở lại.We walked everywhere and it was very easy to get around.Có vẻ hơi tức cười, hai anh đi khắp nơi cùng nhau.Seems kinda funny, you two travelling around together.Gã điên đi khắp nơi kéo mọi lên trời bằng khinh khí cầu.That nutter going around offing people with balloons.Và sau đó những sản phẩm đó đi khắp nơi trên thế giới.And then those product go everywhere in the world.Họ đi khắp nơi tìm nước nhưng không thể tìm được.They went everywhere looking for water, but none could be found.Em cũng khôngphải là loại con gái đi khắp nơi đánh nhau sinh sự.I am not a girl that goes around fighting either.Suốt trong ba ngày đầu ở Moscow, chúng tôi đi khắp nơi.The first 2 days we were in Singapore we walked everywhere.Biden đi khắp nơi khoe rằng ông ta đã ngăn được việc truy tố.Biden went around bragging that he had stopped the prosecution.Bạn không thể đi khắp nơi đưa ra những tuyên bố như thế về Nato.You just can't go around making statements like that about NATO.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 224, Thời gian: 0.055

Xem thêm

đi khắp mọi nơigo everywheregoes everywheređi khắp nơi trên thế giớitravel all over the worldtraveled all over the worldđi bộ khắp nơiwalk everywheređi du lịch khắp nơi trên thế giớitraveled all over the world

Từng chữ dịch

điđộng từgocometakegetđitrạng từawaykhắpgiới từthroughoutaroundacrosskhắpall overkhắpngười xác địnhallnơitrạng từwheresomewherenơidanh từplacelocationplaces S

Từ đồng nghĩa của Đi khắp nơi

đi quanh du lịch vòng quanh đi du lịch khắp đi du lịch vòng quanh đến xung quanh đi mọi nơi đi khắp mọi nơiđi khắp nơi trên thế giới

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đi khắp nơi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đi Khắp Nơi