(người, động vật) tự di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác bằng những bước chân nhấc lên, đặt xuống liên tiếp , (người) di chuyển đến nơi khác, không kể bằng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Di thể - Từ điển Việt - Việt: (Trang trọng, Ít dùng) như ''di hài''.
Xem chi tiết »
em gái hoặc chị của mẹ (có thể dùng để xưng gọi) , từ chị hoặc anh rể dùng để gọi em gái hoặc em gái vợ đã lớn, theo cách gọi của con mình. , vợ lẽ hoặc vợ ...
Xem chi tiết »
(Dùng trong những tổ hợp trước một động từ khác hoặc một danh từ) Di chuyển đến chỗ khác, nơi khác để làm việc gì đó. Đi ngủ. Đi học. Đi biển. Đi chợ. 1955, ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "dí", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần ...
Xem chi tiết »
1 Em gái hoặc chị của mẹ (có thể dùng để xưng gọi). Sẩy cha còn chú, sẩy mẹ bú dì (tng.). 2 Từ chị hoặc anh rể dùng để gọi em gái hoặc em gái vợ đã ...
Xem chi tiết »
Từ điển là nơi giải thích thông tin về ngôn ngữ của con người một cách dễ hiểu và khách quan nhất. Từ điển có nhiệm vụ, nhất là từ điển bách khoa toàn thư, giúp ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · DI ý nghĩa, định nghĩa, DI là gì: 1. abbreviation for detective ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đi trong Tiếng Việt. đi có nghĩa là: - I. đgt. . . Di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác bằng những bước chân: Trẻ tập đi ...
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2020 · Đây là hai từ Việt gốc Hán có tự hình và nghĩa khác nhau. Từ điển tiếng Việt của Vietlex (Vietlex): "bàn hoàn • 盤桓 đg. 1 [cũ, vch] quấn quýt ...
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: di. ... (Đại) Biểu thị nghi vấn: cái gì? thế nào? Dùng như “hà” 何. ... Tiếng tự xưng — Mất đi — Một âm là Thai. Xem vần Thai.
Xem chi tiết »
Đây là ứng dụng từ điển online trên điện thoại mà mình muốn giới thiệu đến các bạn sau Oxford Dictionary. TFlat được xếp vào top ...
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2022 · Đại Từ điển Tiếng Việt (1999) do Nguyễn Như Ý chủ biên định nghĩa ô dề là quê kệch, thô tục và đưa ra ví dụ “bộ dạng ô dề.”.
Xem chi tiết »
Ví dụ, nếu tài liệu của bạn viết bằng Tiếng Pháp và bạn muốn dùng từ đồng nghĩa, hãy làm như sau: Trong Word 2007, bấm vào Tùy chọn nghiên cứu trong ngăn tác vụ ...
Xem chi tiết »
Tôi có thể ra ngoài nắng/đi bơi/chơi thể thao/uống rượu được không? expand_more Can I stay in the sun/go swimming/do sports/drink alcohol? more_vert.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Di Là Gì Từ điển Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề di là gì từ điển tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu