đi lướt qua - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "lướt qua" thành Tiếng Anh: slide, brush, cursory. Câu ví dụ: Tôi không thể để một cơ hội như này lướt qua.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "lướt qua" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
LƯỚT QUA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · flip through · glide through · run through · glance over · flick through · sift through · swipe through · slip through.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'đi lướt qua nhau' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "đi lướt ...
Xem chi tiết »
5. Anh ấy nhìn lướt qua tờ báo trước khi đi ngủ. He glanced over the newspaper before turning in. 6. Có giấc mơ ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. lướt qua. graze, passy by. tôi chỉ có thể giở lướt qua bản báo cáo i only had time to glance through th report. Học từ vựng tiếng anh: ...
Xem chi tiết »
"lướt qua" in English ; lướt qua · volume_up · elapse · touch upon ; lướt qua · volume_up · cursory ; đọc lướt qua · volume_up · browse ; xem lướt qua · volume_up.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đi lướt qua nhau" into English. Human translations with examples: passbyes, have a looksee, hey, i go surfing, i'm going surfing.
Xem chi tiết »
(to) dip into = xem lướt qua - Trong tiếng Anh- Anh, nếu bạn dip into một cuốn ... Có nhiều cụm động từ đi với “through” để miêu tả hành động lật nhanh các ...
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2022 · Đọc từ nhanh theo thứ tự từ trên xuống dưới và từ trái qua phải. Lưu ý là bạn sẽ lướt qua và không đi quá sâu vào bất cứ chi tiết hay câu văn ...
Xem chi tiết »
Vâng, đó là một câu chuyện xưa cũ về từ đi mượn qua quá trình lịch sử. 'Colonel' xuất phát từ người Pháp, những người vốn đã mượn từ đó từ người Italy, sau khi ...
Xem chi tiết »
I'm sure you'll be fine. Bạn cần thư giãn và đừng suy nghĩ quá nhiều. Chắc chắn là bạn sẽ ổn thôi. Wheel (Danh từ). Chúng ta biết ...
Xem chi tiết »
Đi lướt qua, đi sát qua, bay là là (mặt đất... ). to skim along the ground — bay là là mặt đất. Bay lướt trên không trung. Đọc lướt, đọc qua.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đi Lướt Qua Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đi lướt qua trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu