mua sắm trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'đi mua sắm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "đi mua sắm" trong Tiếng Anh: to go shopping. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Ngày hôm trước Simons đi mua sắm tại một cửa hàng bách hóa địa phương. ; The previous day Simmons was shopping at a local grocery store.
Xem chi tiết »
go/go out/be out shopping đi mua sắm · go to the shops/a store/the mall đi vào cửa hàng/tiệm/khu mua sắm · do the the grocery shopping/a bit of window-shopping
Xem chi tiết »
Bargain là gì. Bargain /ˈbɑːrɡən/| danh từ. ▷ có nghĩa là sự mặc cả, sự thoả thuận mua ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Nó là tốt nhất! Lần cuối chúng tôi đi, chúng tôi đã nhận được trong một cơn bão! Hai giờ làm tóc của chúng tôi không có gì. Nhưng nó rất ...
Xem chi tiết »
28 thg 5, 2021 · Đó là cái gì vậy? “I would like paper bags please.” Tôi muốn gói bằng túi giấy. “I ...
Xem chi tiết »
3 thg 6, 2020 · go shopping ˈɡəʊ ˈʃɒpɪŋ: Đi mua sắm. Grocery shopping ˈɡrəʊsəri ˈʃɒpɪŋ: Mua thực phẩm (tại cửa hàng tạp hóa). On sale ˈɒn seɪl: Giảm giá.
Xem chi tiết »
Learn more about reports for Shopping campaigns. 26. Thứ Bảy này chở em đi mua sắm ở Odessa nhé. And take me to the mall this Saturday in Odessa. 27.
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2021 · Hiện nay, việc shopping đã không còn quá xa lạ với tất cả mọi người. Việc mua sắm hiện nay còn được mở rộng giữa các quốc gia với nhau.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đi mua sắm trong Từ điển Tiếng Việt đi mua sắm [đi mua sắm] to go shopping Tiết kiệm thời giờ và tiền bạc bằng cách đi mua sắm ở siêu thị To ...
Xem chi tiết »
Mua sắm tiếng anh là gì? · Mua sắm hay còn gọi là đi chợ hay mua đồ là các hoạt động lựa chọn và mua hàng hóa trực tiếp tại các điểm bán lẻ, đây không chỉ là một ...
Xem chi tiết »
Ex: The consumer engaged in shopping during their leisure time in the certer malls. (Người tiêu dùng thường tham gia mua sắm trong thời gian rảnh rỗi của họ tại ...
Xem chi tiết »
Mua sắm. Dưới đây là một số từ tiếng Anh có thể giúp bạn khi đi mua sắm. ... shopping list, danh sách mua hàng ... Trong cửa hàng ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đi Mua Sắm Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đi mua sắm trong tiếng anh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu