ĐI NGỦ THÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐI NGỦ THÔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đi ngủ
go to sleepgo to bedbedtimefall asleepget to bedthôi
come onjustonlyallstop
{-}
Phong cách/chủ đề:
Go to sleep.Giờ đi ngủ thôi.
Now, go to sleep.Đi ngủ thôi.
Let's go to bed.Giờ thì đi ngủ thôi.
Now, off to bed.Đi ngủ thôi!
Go to sleep, go!Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtrạng thái thôi miên em thôicô thôitác dụng thôi miên Sử dụng với trạng từngay thôithôi chưa đủ thôi không đủ thôi nào Sử dụng với động từbị thôi miên cảm thấy thôi thúc Kaito, đi ngủ thôi.
Katie, go to sleep.Đi ngủ thôi.
To go back to bed.Anh nên đi ngủ thôi.
I should go to bed.Đi ngủ thôi.
Just going to bed.Ta nên đi ngủ thôi.
We should get to bed.Đi ngủ thôi.
I will go to sleep!Chúng ta nên đi ngủ thôi.
We should go to bed.Đi ngủ thôi nhóc..
Go to bed, boy!.Được rồi, đi ngủ thôi.
Okay, let's go to sleep.Đi ngủ thôi nhóc..
Go to bed, kid..Chúng ta nên đi ngủ thôi.
We should get some sleep.Đi ngủ thôi nhóc..
Go to sleep, Kid..Bây giờ đi ngủ thôi, các con.
Go to bed now, children.Đi ngủ thôi nhóc..
Go to sleep, Baby..Có lẽ nên đi ngủ thôi.
Yeah, it is.- Should probably get some sleep.Đi ngủ thôi nhóc..
Go to sleep, child..Ta đi ngủ thôi Emmi….
Go to bed, Emily..Đi ngủ thôi, Lydia.
Go to sleep, Lyra..Ta đi ngủ thôi Emmi….
Go to sleep, Emma..Đi ngủ thôi, thưa bà.
Go to sleep, Madame.Đi ngủ thôi nhóc..
Go to sleep, daughter..Đi ngủ thôi, các con.
Go to bed, children.Đi ngủ thôi, Sakura!!!
Go to bed, Florio!!!Đi ngủ thôi, các con.
Go to sleep, children.Đi ngủ thôi”, tôi tự nhủ.
Go to sleep,” I told myself.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1470837, Thời gian: 0.3185 ![]()
đi ngủ điđi ngủ lại

Tiếng việt-Tiếng anh
đi ngủ thôi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đi ngủ thôi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
điđộng từgocomewalkđitrạng từawayđidanh từtravelngủdanh từsleepbedroomngủto bedngủđộng từsleepingsleptthôicome onthôitrạng từjustonlythôingười xác địnhallthôidanh từstopTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Từ đi Ngủ
-
'đi Ngủ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'đi Ngủ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Những Cụm Từ Nói Về Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
đi Ngủ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ 'đi Ngủ' Trong Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Giấc Ngủ - Trung Tâm Anh Ngữ Paris
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đi Ngủ' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Học Từ Vựng Về Chủ đề Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh | Edu2Review
-
Học 500 Cụm Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Không Cần Nỗ Lực
-
Sleep - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ngủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chỉ 10 Phút Trước Khi đi Ngủ, Bạn Có Thể Thuộc Ngay 30 Từ Này
-
10 Cách Diễn Đạt Việc Đi Ngủ Tiếng Anh Là Gì, Những Cụm Từ Nói ...