9 thg 3, 2017 · Đi ngủ. - go to bed: đi ngủ (có chủ đích từ trước). · Giấc ngủ. - get a good night's sleep: ngủ một giấc ngon lành. · Không ngủ. - stay up late: ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh đi ngủ tịnh tiến thành: go to bed, bed, bunk . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy đi ngủ ít nhất 2.140 lần.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đi ngủ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đi ngủ * verb -to go to bed.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đi ngủ thôi trong một câu và bản dịch của họ ... Giờ đi ngủ thôi. Now go to sleep. Anh nên đi ngủ thôi. I should go to bed. Giờ thì đi ngủ thôi.
Xem chi tiết »
ĐI NGỦ ĐÂY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch. LOADING. đi ngủ. go to sleep.
Xem chi tiết »
Sleep – /sli:p/: Giấc ngủ · To Sleep: Giấc ngủ · To sleep in: Ngủ quên · To sleep lightly: Ngủ nhẹ · Sleep tight: Ngủ say · To go to sleep: Đi vào giấc ngủ · Sleepily ...
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2018 · 10 cách diễn đạt việc đi ngủ trong tiếng Anh · 1. Go to bed: đi ngủ · 2. Hit the hay/sack: đi ngủ · 3. It's bedtime: đến giờ ngủ rồi · 4. Take a nap ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2021 · 10 Cách Diễn Đạt Việc Đi Ngủ Tiếng Anh Là Gì, Những Cụm Từ Nói Về Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh · 1. Go to bed: đi ngủ · 2. Hit the hay/sack: đi ngủ · 3 ...
Xem chi tiết »
Go to bed: đi ngủ (có chủ đích từ trước). Sleep in: ngủ nướng. Sleep slightly: ngủ nhẹ. To be asleep: ngủ, đang ngủ. Fall asleep: ngủ thiếp ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2018 · 1. Go to bed: đi ngủ. Phần mềm học tiếng Anh tốt nhất · 2. Hit the hay/sack: đi ngủ · 3. It's bedtime: đến giờ ngủ rồi · 4. Take a nap: đi ngủ ( ...
Xem chi tiết »
Giấc ngủ. - get a good night's sleep: ngủ một giấc ngon lành. - a heavy sleeper: một người ngủ rất say, không dễ dàng bị tỉnh giấc vào ban đêm. · Không ngủ. - ...
Xem chi tiết »
Fall asleep : ngủ thiếp đi ( không có dự tính từ trước ) . Go straight to sleep : ngủ ngay lập tức sau một việc gì đó . Take a nap: chộp mắt một chút.
Xem chi tiết »
To snore: ngáy. To yawn: ngáp. Các cụm từ thông dụng để diễn tả giấc ngủ trong tiếng anh: Đi ngủ. Go to bed ...
Xem chi tiết »
To be asleep: Ngủ, đang ngủTo fall asleep: Ngủ thiếp điTo doze: Ngủ gậtTo doze off: Để ...
Xem chi tiết »
Fall asleep và Sleepy trong giấc ngủ là gì? Nói đến “sleep”, cáo bao giờ bạn đã “fall asleep” trong lớp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đi Ngủ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đi ngủ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu