ĐI NHỜ XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐI NHỜ XE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từđi nhờ xehitchhikingquá giangđi nhờ xehitch a rideđi nhờ xeđi nhờquá giang

Ví dụ về việc sử dụng Đi nhờ xe trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi sẽ đi nhờ xe.I will hitch a ride.Và đi nhờ xe đạp của cậu nữa.And a ride on your bike.Tao có thể đi nhờ xe k0?Can I hitch a ride?Tháng trước nó và Hong cùng đi nhờ xe.Last month, he and Hong were hitching a ride.Ai muốn đi nhờ xe tới trường?Who wants a ride to school?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từnhờ sự nhờ đức tin nhờ khả năng thế giới nhờphần lớn nhờnhờ sức mạnh nhờ ân sủng nhờ cậu nhờ internet nhờ ơn chúa HơnSử dụng với trạng từcũng nhờnhờ nhiều Sử dụng với động từnhờ sử dụng nhờ giúp đỡ thành công nhờphát triển nhờthay đổi nhờnhờ áp dụng thực hiện nhờnhờ kết hợp hoạt động nhờnhờ quan sát HơnMundra nói:“ Ông muốn đi nhờ xe?”.Daria said,"Do you want to ride the bus?".Đi nhờ xe là hành động bình thường đối với con người chúng ta.Traveling by car for us is a usual thing.Đừng nghĩ rằng sẽ được đi nhờ xe.Don't even think about coming here by car.Cho dù chúng tôi đã tiết kiệm thời gian bằng cách lén đi nhờ xe thay vì cuốc bộ, cô Peregrine vẫn mất trọn một ngày rồi.Even though we would saved time by hitching a ride instead of walking, Miss Peregrine had still lost an entire day.Cho nên tôi để chiếc xuồng của mình lại trong sa mạc và đi nhờ xe đến Golfo.So I ported my kayak over the desert, and I hitched down to Golfo.Anh ta sẽ đón những sinh viên nữ đi nhờ xe và đưa họ đến những khu vực vắng vẻ, nơi anh ta sẽ bắn, đâm, hoặc bóp cổ họ.He would pick up female students who were hitchhiking and take them to isolated areas where he would shoot, stab, smother, or strangle them.Từ tháng 5/ 1972 đến tháng 2/ 1973, Kemper đã sát hạiít nhất sáu phụ nữ đi nhờ xe.Between May 1972, and February 1973,Kemper had murdered six young female hitchhikers.Ví dụ như ở Armenia,rất phổ biến khi những người địa phương đi nhờ xe nên điều đó chẳng cố gì là lạ cả.In Armenia, for example, it's common for locals to hitch a ride so it would not be odd.Từ tháng 5/ 1972 đến tháng 2/ 1973, Kemper đã sát hạiít nhất sáu phụ nữ đi nhờ xe.Between May of 1972 and February of 1973,Kemper murdered at least six female hitchhikers.Bạn bè của cô nói với các thám tử rằng Walsh đã lên kế hoạch đi nhờ xe để trở lại Garberville, cách Malibu 740 km về phía Bắc.Friends told homicide detectives that Walsh planned on hitchhiking back to Garberville, a full 740 kilometers(460 mi) north of Malibu.Phụ nữ đi du lịch một mình nên tự chăm sóc bản thân như khi họ còn ở nhà vàđừng bao giờ đi nhờ xe một mình.Women traveling alone should take care as they would in their home countries andshould never hitchhike alone.Ở miền Nam Tây Ban Nha, trong và xung quanh Alpujarras, đi nhờ xe là rất phổ biến và nó cũng rất dễ dàng để có được một chuyến đi..In the south of Spain, in and around the Alpujarras, hitchhiking is very common and it is also very easy to get a ride.Mặc dù đi nhờ xe không phổ biến hoặc được khuyến nghị ở Canada nhưng có nhiều trang web khác nhau có thể giúp liên kết khách du lịch với tài xế.While hitchhiking is not common or recommended in Canada, there are various rideshare websites to help link travellers with drivers.Khi chiếc taxi Kikujiro lấy trộm bị hỏng,họ buộc phải đi nhờ xe tới Toyohashi, gặp những người khác nhau trên đường đi..When the taxi Kikujiro steals breaks down,they are forced to hitchhike to Toyohashi, meeting various people along the way.Ông đi nhờ xe từ Đan Mạch đến Thụy Điển định cư, sống với tên giả suốt 28 năm, không hề nói với bất cứ ai tên thật của mình.He hitchhiked via Denmark to Sweden where he settled down, living under an assumed name for the last 28 years and not revealing his true identity to anyone.Tôi sẽ đưa cậu 100 dặm đến nơi nào mà cậu có thể bắt xe lửa,máy bay hay đi nhờ xe của ai đó và không phải bị kẹt lại ngoài sa mạc.I'm gonna drive you 100 miles to someplace where you can catch a train,a plane or hitch a ride and not get stuck out in this desert.Nhật Bản làmột đất nước tuyệt vời cho đi nhờ xe, mặc dù không có phong tục Nhật Bản cho điều này, và một số khả năng tiếng Nhật là gần như bắt buộc.Japan is an excellent country for hitchhiking, although there is no Japanese custom for this, and some Japanese language ability is almost mandatory.Đó là những kỷ niệm của tôi về Venice, thành phố duy nhất không có ô tô mà tôi từng đến,khi một người bạn và tôi đi nhờ xe đến đây trong một kỳ nghỉ hè của sinh viên.Such are my memories of Venice, the only car-free city I have ever been to,when a friend and I visited during a student hitch-hiking summer holiday.Họ đã phải đi nhờ xe đến Fairbanks với 200 kg của bánh, và sau đó các máy bay trực thăng mà họ đã thuê để truy cập vào các ngọn núi đã bị hỏng, và họ đã phải dành hai ngày giúp sửa chữa thí điểm nó.They had to hitchhike to Fairbanks with 200 kilograms of gear, and then the helicopter they would hired to access the mountains was broken, and they had to spend two days helping the pilot repair it.Phó cảnh sát trưởng Gerard Schaefer dừng xe lại,ghi tên hai cô và nói rằng đi nhờ xe là phạm pháp ở Hạt Martin( điều hoàn toàn không đúng).Deputy Sheriff Gerard Schaefer stopped in his police cruiser,took their names and told them that hitchhiking was illegal in Martin County(it isnt).Robot đi nhờ xe là một phần của một thí nghiệm xã hội để xem người lái xe có nhặt con robot lên và thả nó tới phòng trưng bày nghệ thuật tại ở Victoria, British Columbia, trong tình trạng nguyên vẹn hay không.The hitch hiking robot is part of a social experiment to see if drivers will pick up and drop off the robot in one piece to an art gallery in Victoria, British Columbia.Đôi khi, các yếu tố di động cũng nhảy vọt từ một chủ nhà này đến chủ nhà khác, hoặc bằng đi nhờ xe với một virus hay bằng những phương tiện khác, và lan tràn khắp hệ gen của chủ nhà mới.Sometimes mobile elements can jump from one host to another, either by hitching a ride with a virus or by other means, and spread through their new host's genome.Tôi đã treo ra khỏi cửa xe lửa chugging qua tầng cánh đồng lúa ở Sri Lanka, lặn với cá mập voi ở Maldives, trekked hơn 100 dặm ở Nepal trong khithực hiện tất cả các thiết bị của riêng tôi, và đi nhờ xe một mình qua Trung Quốc.I have hung out of doors of trains chugging past cascading rice paddies in Sri Lanka, dived with whale sharks in the Maldives,trekked over 100 miles in Nepal while carrying all of my own gear, and hitchhiked alone through China.Thay vì nói“ Em đồng ý” với người đàn ông hoàn hảo nhất mà cô từngbiết, Lucy bỏ trốn khỏi nhà thờ, đi nhờ xe trên chiếc mô tô phân khối lớn của một người đàn ông hoàn toàn xa lạ và hết sức dữ dằn không thuộc về cuộc sống của cô.Instead of saying“I do” to the most perfect man she's ever known,Lucy flees the church and hitches a ride on the back of a beat-up motorcycle with a rough-looking stranger who couldn't be more foreign to her privileged existence.Khi đang lái xe trên chiếc Ford Galaxie 1969 mà anh ta mua bằng một phần tiền định cư, anh ta để ý thấy một sốlượng lớn phụ nữ trẻ đi nhờ xe và bắt đầu cất túi nhựa, dao, chăn và còng tay trong xe của mình.As he was driving around in the 1969 Ford Galaxie he bought with part of his settlement money,he noticed a large number of young women hitchhiking and began storing plastic bags, knives, blankets and handcuffs in his car.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 457, Thời gian: 0.026

Từng chữ dịch

điđộng từgocomeđitrạng từawaynhờthanks todue tonhờgiới từbecausethroughnhờđộng từaskxedanh từcarvehicle đi nhiều nơiđi những dặm thêm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đi nhờ xe English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đi Nhờ Xe Tiếng Anh Là Gì