Đi Ra, đi Ra Ngoài Nhanh/ngay!
Có thể bạn quan tâm
- NHẬP MÔN
- SƠ CẤP
- TRUNG CẤP
- VIDEO
- DU LỊCH - KHÁCH SẠN CỦA ĐÀI KBS
- 9 CẤP NGỮ PHÁP TTMIK
- Cấp 01
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 26
- Cấp 02
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 30
- Cấp 03
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 29
- Cấp 04
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 24 - 30
- Cấp 05
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 30
- Cấp 06
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 30
- Cấp 7
- Cấp 01
- TIẾNG HÀN QUA TRANH ẢNH
- (CÁI ĐÓ) NÓI NHƯ THẾ NÀO
Sunday, 15 March 2015
Đi ra, đi ra ngoài nhanh/ngay!
No comments:
Post a Comment
Newer Post Older Post Home Subscribe to: Post Comments (Atom)- Từ điển Việt- Hàn
Học tiếng Hàn qua Youtube video (132 videos)
Phát âm - Pronunciation
Xem Nhiều Nhất: 38 câu YÊU - THÍCH - GHÉT - NHỚ - CƯỚI... (LOVE in KOREAN)
Học tiếng Hàn qua Truyện ngắn
Trò chuyện - Chat
Học tiếng Hàn qua phim
Phim Hàn: Những từ thường gặp và dùng thường xuyên - Common words/phrases in Korean Drama
- Cậu 김성현 Viết
- Tiếng Hàn du lịch
- Hội thoại
Korean For Business - Tiếng Hàn thương mại
Tiếng Hàn qua ảnh - Korean Through Photo: 436 ảnh và cập nhật liên tục
149 Động từ và Câu ví dụ đi kèm
- 100 Động từ được sử dụng nhiều nhất
- Yêu trong tiếng Hàn
- Tiếng Hàn qua truyện tranh Doremon
- Cách gõ Tiếng Hàn
Bài đăng phổ biến trong tuần
- Nói Tiếng Hàn - Bài 02: Dạ đúng, dạ vâng / Dạ không phải / À, thế, à há, đã hiểu / Gì ạ... 네 . [ne] = D ạ vâng, dạ đúng ạ ( That’s right. / I agree. / Sounds good. / What you said is correct. ) 아니요 . [aniyo] = D ạ không ...
- Hóa đơn - 청구서 (Hóa đơn tiền điện/nước/internet...) 전화 요금 청구서 - a phone bill / a phone invoice = hóa đơn tiền điện thoại 수도 요금 청구서 - Hóa đơn tiền nước 전기 요금 청구서 - Hóa đơn tiền điện ...
- Cấp 2 Bài 24 - Vẫn/ Vẫn chưa / Rồi 1. 아직 [a-jik] có nghĩa “Vẫn” và “Vẫn chưa”. 아직 10시예요. [a-jik yeol-si-ye-yo.] = Nó vẫn (đang là) 10 giờ 아직 안 했어요. [a-jik an hae-sseo-...
- Đóng / mở cửa 1.열다 [yeol.da] =to open = Mở 문을 열어요. [mun.eul yeor.eo.yo] open the door = Mở cửa 2.닫다 [dad.da] =to close = Đóng 문을 닫아요. [mun.e...
- (Tôi) Đói bụng quá / No quá
- Cấp 3 Bài 18 - Ngoại trừ + danh từ + Không + động từ = Chỉ + động từ 1/ 밖에 밖 = Bên ngoài 밖에 = Ngoài cái gì đó, khác hơn cái gì đó Danh từ + 밖에 + động từ ở thể phủ định = Ngoại trừ + danh từ + Không + độ...
- Thích làm gì đó - Like/love doing something ~ 하는 걸 ( 것을 ) 좋아하다 : Thích làm gì đ ó 나는 사과를 먹는 것을 좋아합니다 - Tôi thích ăn táo - I like eating appl e 축구 하는 것을 좋아합니다 - T...
- Cấp 6 Bài 7 - Dẫu sao thì / Dù sao đi nữa 어차피 [eo-cha-pi]: Dẫu sao thì / Dù sao đi nữa 어차피 다시 올 거예요. [eo-cha-pi da-si ol geo-ye-yo.] = Dù sao đi nữa thì tôi/họ/anh ấy/chị ấy c...
- Các động từ Mặc, đội, đeo, quàng... Mặc 옷을 입다 = Mặc quần áo 바지를입다 = Mặc quần 자켓을 입다 = Mặc jacket Mang 신발을 신다 = Mang giày 양말을 신다 = Mang vớ ...
- Hội thoại: Mua vé xem phim ở Hàn Quốc như thế nào? Hello~ welcome to OO cinema. Which movie do you want to watch? Two tickets for Avengers 3:35 pm, is it ok? What is the next...
Đài Ariang - Let's speak Korean
- Let's speak Korean I
- Let's speak Korean II
Tìm bài theo Chủ đề
000 bài học (1) 1 (1) 18 điều Cấm (1) 500 động từ (5) 6000 Từ thường gặp nhất (12) Ẩm thực - Food (36) Bài tập (23) cao cấp - advanced (1) Cậu 김성현 Viết (28) Chuyến đi đến nước Anh của Kim -Mr. Kim is at UK (3) Clips hoạt hình (36) Đi lại (1) Đi taxi (2) Gia đình là số 1 (4) Học tiếng Hàn qua phim (5) Hội thoại (96) Hotel (27) Intermediate level - Tiếng Hàn trung cấp (74) khách sạn (13) Korean drama phrases - Lời thoại trong phim Hàn (21) Korean For Tourism and Hospitality (2) Korean irregular pronunciation (1) Mua sắm (9) Ngữ pháp (74) Nhập môn - Sơ cấp (38) Nói Tiếng Hàn TTMIK (178) Phát âm (10) Poppopping Korean Conversation (19) pronunciation (6) Restaurant - Nhà hàng (6) Seoul Korean Level 01 (30) Tên 44 nước - Names of 44 countries (1) Thành ngữ (22) Thời tiết - Weather (1) Tiếng Hàn cho người di cư (7) Tiếng Hàn đời sống hàng ngày (316) Tiếng Hàn du lịch khách sạn (36) Tiếng Hàn qua ảnh (525) Tiếng Hàn qua tin tức báo chí - Learn Korean through news (1) Tiếng Hàn qua truyện tranh Doraemon (3) Tiếng Hàn thương mại (5) Trái cây - Fruit (1) Trung cấp chủ đề gia đình (20) Truyển cổ tích Hàn - Việt (1) Truyện ngắn bằng hình (1) Truyện tranh "Điên vì yêu" (1) Từ điển qua ảnh (39) Từ vựng (184) University of California (5) 비즈니스 한국어 - Korean For Business (10) 한국어 Seoul Korean Level 02 (20)Total Pageviews
Học tiếng Hàn qua bài hát
Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person
그 사람 날 웃게 한 사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그 사람 날 울게 한 사람 T...
Blog của tôi
- Vietnam Guidebook - Hướng dẫn du lịch
- Website miễn phí cho mọi người
Các thành viên
Từ khóa » đi Ra Ngoài Tiếng Hàn
-
đi Ra Ngoài Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Sự đi Ra Ngoài Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
ĐỘNG TỪ 가다 VS 오다 TRONG... - Học Tiếng Hàn - Hàn Ngữ Dong A
-
Cách Xin Phép Ra Ngoài Bằng Tiếng Hàn? Văn Hóa Xin Phép Chuẩn ...
-
[Tiếng Hàn Giao Tiếp] - Chủ đề "Lúc đi, Khi Về"
-
[SEEMILE II, TIẾNG HÀN SƠ CẤP] 13.kể Cả Trời Mưa Vẫn đi Ra Ngoài ...
-
Cách Xin Phép Ra Ngoài Bằng Tiếng Hàn
-
Cách Xin Phép Ra Ngoài Bằng Tiếng Hàn - Quang An News
-
TỪ ĐIỂN CỤM TỪ THƯỜNG DÙNG TIẾNG HÀN
-
59 Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Có Phiên âm được Sử Dụng Nhiều Nhất
-
"Tôi đi Rồi Về" Tiếng Hàn Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
Học Tiếng Hàn Quốc - Ngôn Ngữ Thứ 3 Của Người Việt Nam
-
[Hội Thoại Tiếng Hàn] #1. 밖에서 당신은 다른 사람 같아요. Đi Ra Ngoài ...
-
Tìm Hiểu Về Ngữ Pháp Xin Phép Trong Tiếng Hàn