đi Ra Ngoài Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ đi ra ngoài tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm đi ra ngoài tiếng Nhật đi ra ngoài (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ đi ra ngoài

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đi ra ngoài tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đi ra ngoài trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đi ra ngoài tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - がいしゅつ - 「外出」 - [NGOẠI XUẤT] * v - がいしゅつ - 「外出する」

Ví dụ cách sử dụng từ "đi ra ngoài" trong tiếng Nhật

  • - đi ra ngoài để gặp khách hàng:顧客に会いに外出している
  • - cô ấy trái lời bố và đi ra ngoài một mình:彼女は父親の命令に逆らって、独りで外出した
  • - đi ra ngoài trong thời gian dài:長時間の外出
  • - đi ra ngoài điều trị:治療外出
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đi ra ngoài trong tiếng Nhật

* n - がいしゅつ - 「外出」 - [NGOẠI XUẤT] * v - がいしゅつ - 「外出する」Ví dụ cách sử dụng từ "đi ra ngoài" trong tiếng Nhật- đi ra ngoài để gặp khách hàng:顧客に会いに外出している, - cô ấy trái lời bố và đi ra ngoài một mình:彼女は父親の命令に逆らって、独りで外出した, - đi ra ngoài trong thời gian dài:長時間の外出, - đi ra ngoài điều trị:治療外出,

Đây là cách dùng đi ra ngoài tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đi ra ngoài trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới đi ra ngoài

  • người sống nhờ theo tiếng Nhật là gì?
  • việc làm cho người ta thích nghe tiếng Nhật là gì?
  • nàng tiên tiếng Nhật là gì?
  • đau mắt đỏ tiếng Nhật là gì?
  • sao chổi tiếng Nhật là gì?
  • đáp số tiếng Nhật là gì?
  • bủn xỉn tiếng Nhật là gì?
  • ôn đới tiếng Nhật là gì?
  • không rõ ràng tiếng Nhật là gì?
  • loài tiếng Nhật là gì?
  • sự nhắm mắt làm ngơ tiếng Nhật là gì?
  • quốc đảo tiếng Nhật là gì?
  • kỷ lục tiếng Nhật là gì?
  • sự vi mô tiếng Nhật là gì?
  • con sâu đất tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » đi Ra Ngoài Là Gì