đi sớm về khuya Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đi sớm về khuya Tiếng Trung (có phát âm) là: 披星戴月 《形容早出晚归, 辛勤劳动, 或昼夜赶路, 旅途劳顿。》
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu ... một nắng hai sương; đi sớm về khuya; trên đường vất vả。形容早出晚归,辛勤劳动,或昼夜赶路,旅途劳顿。
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'đi sớm về khuya' trong tiếng Trung. đi sớm về khuya là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
5 năm trước KHẨU NGỮ TIẾNG HÁN HIỆN ĐẠI ... Bạn nên ngủ sớm đi. - 你早就该睡觉了。(Nǐ zǎo jiù gāi shuìjiàole.) ... Bản quyền thuộc về: Tiếng Trung Thăng Long
Xem chi tiết »
Lá rụng về cội 丢三落四 Để đâu quên đấy 早出晚归 Đi sớm về khuya 虚张声势. Hư trương thanh thế 有勇无谋. Hữu dũng vô mưu 渴而掘井. Nước đến chân mới nhảy
Xem chi tiết »
Học Tiếng Trung Quốc - Chủ đề Làm Quen Từ ngữ & ngữ pháp: (1) qǐngwèn = xin cho hỏi ... Thí dụ: bù zǎo le, zánmen zǒu ba = khuya rồi, bọn mình đi thôi.
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2022 · Trong bài viết thuộc chuyên mục Thành ngữ tiếng Trung ngày hôm nay, bọn mình sẽ tổng hợp một ... 早出晚归, zǎo chū wǎn guī, đi sớm về khuya.
Xem chi tiết »
Every day, he had to leave early in the morning, and we returned to our place of lodging late at night. 2. Tôi muốn thức khuya, còn chị ấy muốn ngủ sớm. Come ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đi sớm về khuya trong Từ điển Tiếng Việt đi sớm về khuya [đi sớm về khuya] to go out early and return late.
Xem chi tiết »
TỪ ĐIỂN HỮU ÍCH CHO NGƯỜI HỌC TIẾNG ANH. DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH. BẢN BÌA CỨNG (HARDCOVER) 1200 trang - 54.99 USD. BẢN BÌA THƯỜNG (PAPERBACK)
Xem chi tiết »
Từ vựng về thời gian trong tiếng Trung ; 点, diǎn, giờ ; 差, chà, kém ; 半, bàn, rưỡi = 30 phút ; 凌晨, língchén, hừng đông, rạng sáng ; 早晨, zǎochén, sáng sớm.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (14) 19 thg 4, 2022 · Chúc ngủ ngon tiếng Trung | Cách nói Cậu ngủ chưa? Tôi đi ngủ đây tiếng Hoa, ngủ sớm, nói chúc anh yêu mơ đẹp, dịch ý nghĩa chúc người yêu.
Xem chi tiết »
6 thg 6, 2022 · Thành ngữ tiếng Trung về Học tập ; 不耻下问才能有学问。 Bùchǐxiàwèn cáinéng yǒu xuéwèn. Có đi mới đến, có học mới hay” ; 活着,为了学习。 Huózhe, ...
Xem chi tiết »
Bạn đi ngủ chưa? 早点睡。 Zǎodiǎn shuì. Đi ngủ sớm. 上床睡觉去. Shàngchuáng shuìjiào qù, Lên giường ngủ đi. 我要去睡觉了. Wǒ yào qù shuìjiào le, Anh sắp đi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đi Sớm Về Khuya Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề đi sớm về khuya tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu