forward. adjective verb noun adverb. Hầu hết mọi người không ngần ngại đồng ý rằng thời gian luôn tiến về phía trước . Most people have no trouble agreeing that ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh về phía trước trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: forth, forward, front . Bản dịch theo ngữ cảnh của về phía trước có ít nhất 1.260 ...
Xem chi tiết »
Nhìn thẳng về phía trước. Look directly forward. Nhấc chân kia thẳng về phía trước. Raise the other foot straight in front of you. ... Đầu rồi ném thẳng về phía ...
Xem chi tiết »
Ví dụ theo ngữ cảnh của "tiến về phía trước" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những ...
Xem chi tiết »
He is regarded as one of the first defenceman to rush forward and with the puck. ... Fans rush forward for his autograph. ... Palace have all the possession but ... Bị thiếu: đi thẳng
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; ahead. * phó từ - trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước, lên trước =ahead of time+ trước thời hạn =obstacles ahead+ ...
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2022 · Just need to go straight ahead, you will be there soon. Chỉ cần bạn tiến thẳng về phía trước, bạn sẽ tới đó ngay thôi.
Xem chi tiết »
You stepped in front of a bus to save a little boy? Copy Report an error. Felix Trinidad là một võ sĩ từng bị buộc tội nhúng khăn vào nước ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'nhìn thẳng tới đằng trước' trong Tiếng Việt được ... phía trước - Wiktionary tiếng Việt; [PDF] Con ñöôøng - World Vision International; Tổng ...
Xem chi tiết »
She keeps going straight ahead and does not listen to other people's direction. Cô ấy cứ tiếp tục đi về phía trước và không nghe lời chỉ dẫn của người khác.
Xem chi tiết »
Main forward tanks are ruptured! 16. Chiến mã của chúng phóng tới phía trước,. Their warhorses gallop forward;. 17. Hai cánh tay thẳng, mắt nhìn ...
Xem chi tiết »
in front of — ở phía trước ... to have the front to do something — dám trơ trẽn làm một việc gì: to show a bold ... Đằng trước, về phía trước, ở phía trước.
Xem chi tiết »
(Đi về phía kia)Continue straight ahead for about a kilometer. (Tiếp tục đi thẳng về phía trước khoảng một km nữa)Continue pass the fire station. (Tiếp tục đi ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 14 thg 4, 2020 · Phương hướng “Đi thẳng” ; Go past the hospital . / Go toward the bus stop. (Đi qua bệnh viện. / Đi về phía bến xe buýt) ; Go straight on until you ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đi Thẳng Về Phía Trước Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đi thẳng về phía trước tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu