đi Tiểu Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đi tiểu" thành Tiếng Anh
urinate, pee, piss là các bản dịch hàng đầu của "đi tiểu" thành Tiếng Anh.
đi tiểu + Thêm bản dịch Thêm đi tiểuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
urinate
verbTôi tin rằng ông ta vừa đi tiểu trong cái bình đó.
I believe he just urinated in the pitcher.
GlosbeMT_RnD -
pee
verbTôi cần đi tiểu.
I need to pee.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
piss
verb GlosbeResearch
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- to pee
- to piss
- to urinate
- urination
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đi tiểu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đi tiểu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tiểu Dịch Sang Tiếng Anh
-
ĐI TIỂU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TIỂU TỪ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bản Mẫu Dịch Học Bạ Tiểu Học Sang Tiếng Anh - BANKERVN
-
Tiểu Sử Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TOP 7 Trang Web Dịch Tiếng Trung Online Miễn Phí, Tốt Nhất
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
Top Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Nhất - Monkey
-
Phần Mềm Dịch Văn Bản Tiếng Anh Chuẩn Nhất Hiện Nay - Yola
-
Khảo Sát Vấn đề Dịch Câu Nhấn Mạnh Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Và ...