đi Tơ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đi tơ
to mate (a sow)
cho con lợn cái đi tơ to mate a sow
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đi tơ
Mate (a sow)
Cho con lợn cái đi tơ: To mate a sow



Từ liên quan- đi
- đi ở
- đi bè
- đi bộ
- đi là
- đi lễ
- đi lỵ
- đi mò
- đi na
- đi ra
- đi sứ
- đi tu
- đi tè
- đi tù
- đi tơ
- đi tả
- đi vô
- đi về
- đi xa
- đi xe
- đi ăn
- đi đi
- đi đó
- đi đẻ
- đi ỉa
- đi ốp
- đi bay
- đi bơi
- đi bầu
- đi chợ
- đi càn
- đi câu
- đi cầu
- đi củi
- đi dép
- đi dạo
- đi ghẹ
- đi gấp
- đi gọi
- đi hài
- đi hầu
- đi hết
- đi học
- đi họp
- đi kèm
- đi làm
- đi lâu
- đi lén
- đi lên
- đi lạc
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đi Tơ Tieng Anh La Gi
-
'đi Tơ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Từ điển Tiếng Việt "đi Tơ" - Là Gì? - Vtudien
-
"đi Tơ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sợi Tơ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ đi Tơ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Nitrogen Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Vector Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Sử Dụng Từ điển Tiếng Anh Học Thuật - British Council
-
Những Từ Vựng Về Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh
-
Line - Wiktionary Tiếng Việt
-
Throw - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Put - Từ điển Anh - Việt
-
Từ Mượn – Wikipedia Tiếng Việt