Translation for 'dị ứng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'dị ứng' translations into English. Look through examples of dị ứng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "dị ứng" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "DỊ ỨNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "DỊ ỨNG" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỊ DỊ ỨNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỊ DỊ ỨNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · dị ứng. The rash on her face is caused by an allergy to grass. ... Từ Cambridge English Corpus. If a patient reported year-round allergies, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi bị dị ứng" into English. Human translations with examples: allergy, allergic, allergies, allergist, i'm allergic, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "dị ứng" into English. Human translations with examples: allergy, hayfever, allergic, allergies, allergist, hay fever, allergies?, ...
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2021 · ALLERGY (số ít) là danh từ chỉ sự dị ứng, số nhiều là ALLERGIES. Khi muốn hỏi bệnh nhân có dị ứng với điều gì không, chúng ...
Xem chi tiết »
Wondering what the Vietnamese word for ""dị ứng"" is? Here you can find the translation for ... More "Bệnh tật" Vocabulary in American English. Vietnamese.
Xem chi tiết »
Translation of «dị ứng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «dị ứng» in context: Thế còn bệnh dị ứng của em? What about my allergies?
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "dị ứng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
I can't eat nuts - I have an allergy to them. These new allergy pills don't help me at all. English word "dị ứng"(allergy) ...
Xem chi tiết »
dị ứng = allergic Bị dị ứng pê ni xi lin To be allergic to penicillin Tôi rất dị ứng với sách báo khiêu dâm I am very allergic to erotica allergy Allergen: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dị ứng By English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dị ứng by english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu