Dị ứng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dị ứng" thành Tiếng Anh
allergy, allergic, atopy là các bản dịch hàng đầu của "dị ứng" thành Tiếng Anh.
dị ứng noun + Thêm bản dịch Thêm dị ứngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
allergy
noundisorder of the immune system
Dị ứng penicillin giải thích các phản ứng dị ứng tốt hơn.
Penicillin allergy explains the allergic reaction much better.
en.wiktionary2016 -
allergic
adjectiveDị ứng penicillin giải thích các phản ứng dị ứng tốt hơn.
Penicillin allergy explains the allergic reaction much better.
GlosbeMT_RnD -
atopy
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- allergies
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dị ứng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "dị ứng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dị ứng Tiếng Anh Là J
-
DỊ ỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bản Dịch Của Allergy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"Dị Ứng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
BỊ DỊ ỨNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Y Khoa : Allergy - Go Global Class
-
Dị ứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - Go Global Class
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dị ứng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Bệnh Dị ứng - Dấu Hiệu, Triệu Chứng, Nguyên Nhân Và Cách Chữa Trị
-
Từ điển Việt Anh "dị ứng" - Là Gì? - Vtudien
-
Bài 68: Tôi Bị Dị ứng - Học Tiếng Anh Online Miễn Phí
-
Viêm Mũi Dị ứng Là Gì? Nguyên Nhân Dấu Hiệu Nhận Biết Và Cách ...
-
“Dị Ứng” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
DỊ ỨNG THUỐC (Drug Allergy) - Health Việt Nam
-
Viêm Da Cơ địa (Eczema) - Rối Loạn Da Liễu - Cẩm Nang MSD