dị vật = noun strange thing; extraneous body foreign body.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "dị vật" thành Tiếng Anh: extraneous body, strange thing. Câu ví dụ: Chiếu dữ liệu đã biết lên dữ liệu cũ và tìm kiếm dị vật.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dị vật trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dị vật * noun - strange thing; extraneous body.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. dị vật. * noun. strange thing; extraneous body. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
The meaning of: dị vật is strange thing; extraneous body.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'dị vật' trong tiếng Anh. dị vật là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). dị vật ... Words pronounced/spelled similarly to "dị vật":
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "chẩn đoán dị vật" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "hóc dị vật" into English. Human translations with examples: bezoar, trichobezoar.
Xem chi tiết »
tiếng nước ngoài; ngoại ngữ ... trong mũi; dị vật trong mũi ... [Middle English forein, from Old French forain, from Late Latin forānus, on the outside, ...
Xem chi tiết »
Dị vật ống tai ngoài - Căn nguyên, sinh lý bệnh, triệu chứng, dấu hiệu, chẩn đoán và tiên lượng của Cẩm ... Đủ ánh sáng khi lấy ráy tai là điều cần thiết.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Dị Vật Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dị vật tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu