Dì - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Dịch
      • 1.3.2 Từ liên hệ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zi̤˨˩ji˧˧ji˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟi˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 姨: di, dì
  • 夷: rì, rợ, di, dì, gì, dài, dai
  • 咦: rê, ri, di, dì, dè, gì

Danh từ

  1. Em gái của mẹ (cách gọi của người miền Bắc) hoặc chị em gái của mẹ (cách gọi của người miền Trung và miền Nam). Sẩy cha còn chú, sẩy mẹ bú dì (tục ngữ).
  2. Từ chị hoặc anh rể dùng để gọi em gái hoặc em gái vợ đã lớn, theo cách gọi của con mình (hàm ý coi trọng).
  3. Vợ lẽ của cha (chỉ dùng để xưng gọi).
  4. Từ dùng để xưng gọi người phụ nữ lớn tuổi hơn mình của người Huế (tương tự cách gọi cô, bác ở các vùng khác).

Dịch

em gái của mẹ
  • Tiếng Anh: aunt
  • Tiếng Tây Ban Nha: tía gc

Từ liên hệ

  • bác
  • chú

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dì”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dì&oldid=2242032” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục 24 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Gì Em Của Mẹ