đi Xe đạp Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đi xe đạp" thành Tiếng Anh

cycling, cycle, bicycle là các bản dịch hàng đầu của "đi xe đạp" thành Tiếng Anh.

đi xe đạp + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • cycling

    noun

    The sport of riding and racing bicycles [..]

    Cái kiểu như đi xe đạp thế này khiến tôi thấy như Lance Armstrong ý.

    All this cycling makes me feel like Lance Armstrong.

    en.wiktionary.org
  • cycle

    verb

    Cái kiểu như đi xe đạp thế này khiến tôi thấy như Lance Armstrong ý.

    All this cycling makes me feel like Lance Armstrong.

    GlosbeMT_RnD
  • bicycle

    verb

    Việc xây dựng hôn nhân hạnh phúc và bền vững giống như tập đi xe đạp.

    Learning to maintain a happy, balanced marriage relationship is like learning to ride a bicycle.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • bike
    • ridden
    • ride
    • wheel
    • bicycling
    • biking
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " đi xe đạp " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Đi xe đạp + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • ride a bike

    Nó cũng như việc đi xe đạp hoặc bị chấn động tuổi thơ.

    It's like riding a bike, or severe childhood trauma.

    [email protected]
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "đi xe đạp" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » đi Xe đạp Gọi Là Gì