ĐI XE ĐẠP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐI XE ĐẠP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từđi xe đạp
biking
đạp xeđi xe đạp leoleođi bộride a bike
đi xe đạplái xe đạpchiếc xe đạpchạy xe đạpđạp xe đạpride a bicycle
đi xe đạpđạp xe đạplái xe đạpchạy xe đạpcycling
chu kỳvòngchu trìnhđạp xeriding a bike
đi xe đạplái xe đạpchiếc xe đạpchạy xe đạpđạp xe đạpriding a bicycle
đi xe đạpđạp xe đạplái xe đạpchạy xe đạpcyclists
người đi xe đạptay đua xe đạpxe đạptay đuangườibikers
xe đạpngười đi xe đạpxe máyngười lái xetake a bike
đi xe đạpa bike ride
đi xe đạplái xe đạpchiếc xe đạpchạy xe đạpđạp xe đạpcycle
chu kỳvòngchu trìnhđạp xerode a bike
đi xe đạplái xe đạpchiếc xe đạpchạy xe đạpđạp xe đạprides a bicycle
đi xe đạpđạp xe đạplái xe đạpchạy xe đạpa bicycle ride
đi xe đạpđạp xe đạplái xe đạpchạy xe đạpcycled
chu kỳvòngchu trìnhđạp xecyclist
người đi xe đạptay đua xe đạpxe đạptay đuangười
{-}
Phong cách/chủ đề:
Bear on a bicycle said.Tại sao không đi xe đạp?”.
Why not a bicycle?”.Đi xe đạp trở về khách sạn.
Ride bicycle back to the hotel.Nếu bạn đi xe đạp, thỉnh….
If you came on bicycle, you….Đi xe đạp là về sự cân bằng.
Riding bicycle is all about balance.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđi bộ chuyến điđi xe đạp lối đihướng điđi thuyền đi đầu cô điem đicon đường để điHơnSử dụng với trạng từmất điđi cùng quên điđi trước giảm điđi thẳng đừng điđi rồi đi ngang đi nhanh HơnSử dụng với động từđi du lịch đi ra khỏi đi lang thang tiếp tục điđi mua sắm quyết định điđi một mình đi vệ sinh đi ngược lại đi nhà thờ HơnĐừng nghĩ đi xe đạp là dễ….
Don't think the cycling is easy.Ông quyết định destoy tất cả đi xe đạp!!
He decided to destoy all bikers!!Dơ bẩn phía nam đi xe đạp đưa đầu.
Dirty southern bikers giving head.Trẻ đi xe đạp vào mùa đông như thế nào?
How to travel with BICYCLE at winter?Họ thường xuyên tập thể dục và đi xe đạp.
She regularly does sport and rides a bicycle.Phong trào đi xe đạp thoát y ở Pháp.
Of course, our bicycle trip in France.Đi xe đạp là một cách tuyệt vời để xem thành phố.
Bicycles are a great way to see a city.Không được phép đi xe đạp ngoài điểm này.
Bicycles are not permitted beyond this point.Trong khi đi xe đạp, tôi cảm thấy như có người đẩy.
When I rode a bike, it felt like someone was pushing me.Ở đây, người đi xe đạp bị coi là nghèo.
Here, people who ride bicycles are considered poor.Đi xe đạp cũng rất phổ biến ở đất nước nhỏ bé này.
Bicycle riding is also very popular in this small country.Khách có thể đi xe đạp hoặc thư giãn trong vườn.
Guests can go cycling or relax in the garden.Trước khi bạnđi đến công viên gần nhất để đi xe đạp.
Before you went to the nearest park for a bike ride.Trong đó có người đi xe đạp tung ra 200 dặm một tuần.
My dad still bike rides 200 miles a week.Tuy nhiên,thành phố là một nơi tuyệt vời để đi xe đạp.
However, the city is a great place for a bike ride.Đối với học sinh đi xe đạp đến trường.
Students who use bicycles to travel to school.Bây giờ bạn có thểđi công viên của riêng bạn để đi xe đạp.
Now you can take your own park for a bike ride.Thủ tướng Hà Lan đi xe đạp đến gặp Quốc vương.
Dutch Prime Minister rides bicycle to meet the king.Đi xe đạp leo núi trên con đường nguy hiểm nhất thế giới, Bolivia.
Mountain Bike down the worlds most dangerous road, Bolivia.Há hốc mồm xem chàng trai đi xe đạp… nhỏ bằng bàn tay.
Look at that boy on the bike riding with no hands.Biciklo( xe đạp) → biciklisto= người hay đi xe đạp.
Biciklo= bicycle→ biciklisto= bicyclist; a persono who often rides a bicycle.Phương pháp dạy bé đi xe đạp chỉ trong 15 phút.
Boy child learns to ride bicycle in under fifteen minutes;Tôi bắt đầu đi xe đạp hai hoặc ba tháng trước 2008.
I have been into bike riding for the past two to three years.Tuyệt chiêu dạy bé đi xe đạp thành công trong một ngày!
Good job on teaching your kids riding the bike on one day!Ở California, việc đi xe đạp trong hồ bơi là bất hợp pháp.
In California it is illegal to ride bicycles in the pool.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2134, Thời gian: 0.0696 ![]()
![]()
đi xe của bạnđi xe đạp của bạn

Tiếng việt-Tiếng anh
đi xe đạp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đi xe đạp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
người đi xe đạpcyclistcyclistsbikersbike ridersbike commutersđi xe đạp làcycling iskhi đi xe đạpwhen cyclingwhen riding a bikewhen riding a bicycleđi xe đạp của bạnride your bikeđi xe đạp leo núimountain bikingchuyến đi xe đạpbike ridebike tripcycling tripđi bộ hoặc đạp xewalk or cyclebạn đi xe đạpyou ride a bikethích đi xe đạpenjoys cyclingbắt đầu đi xe đạpstart cyclingđường đi xe đạpbike pathbicycle pathsroad cyclingbike pathsđi lại bằng xe đạpbicycle commutingcommuting by bikehọc cách đi xe đạplearning to ride a bikeTừng chữ dịch
điđộng từgocomeđitrạng từawayxedanh từcarvehicleđạpdanh từpedalbikebicycletreadđạpđộng từkicking STừ đồng nghĩa của Đi xe đạp
bikerTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Từ đi Xe đạp Trong Tiếng Anh
-
đi Xe đạp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đi Xe đạp In English - Glosbe Dictionary
-
HOẶC ĐI XE ĐẠP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Xe đạp Tiếng Anh Là Gì? Các Ví Dụ Cụ Thể Thường Sử Dụng
-
XE ĐẠP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LÁI XE ĐẠP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đi Xe đạp Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Đi Xe đạp Trong Tiếng Anh Viết Như Thế Nào
-
đi Xe đạp Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Xe đạp Tiếng Anh Là Gì? Có Những Cách Gọi Nào Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Xe đạp
-
Đạp Xe đạp Tiếng Anh Là Gì - Những Từ Vựng Liên Quan - BNOK.VN
-
Đặt Câu Với Từ "người đi Xe đạp" - Dictionary ()