ĐI XE ĐẠP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐI XE ĐẠP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từđi xe đạpbikingđạp xeđi xe đạp leoleođi bộride a bikeđi xe đạplái xe đạpchiếc xe đạpchạy xe đạpđạp xe đạpride a bicycleđi xe đạpđạp xe đạplái xe đạpchạy xe đạpcyclingchu kỳvòngchu trìnhđạp xeriding a bikeđi xe đạplái xe đạpchiếc xe đạpchạy xe đạpđạp xe đạpriding a bicycleđi xe đạpđạp xe đạplái xe đạpchạy xe đạpcyclistsngười đi xe đạptay đua xe đạpxe đạptay đuangườibikersxe đạpngười đi xe đạpxe máyngười lái xetake a bikeđi xe đạpa bike rideđi xe đạplái xe đạpchiếc xe đạpchạy xe đạpđạp xe đạpcyclechu kỳvòngchu trìnhđạp xerode a bikeđi xe đạplái xe đạpchiếc xe đạpchạy xe đạpđạp xe đạprides a bicycleđi xe đạpđạp xe đạplái xe đạpchạy xe đạpa bicycle rideđi xe đạpđạp xe đạplái xe đạpchạy xe đạpcycledchu kỳvòngchu trìnhđạp xecyclistngười đi xe đạptay đua xe đạpxe đạptay đuangười
Ví dụ về việc sử dụng Đi xe đạp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
người đi xe đạpcyclistcyclistsbikersbike ridersbike commutersđi xe đạp làcycling iskhi đi xe đạpwhen cyclingwhen riding a bikewhen riding a bicycleđi xe đạp của bạnride your bikeđi xe đạp leo núimountain bikingchuyến đi xe đạpbike ridebike tripcycling tripđi bộ hoặc đạp xewalk or cyclebạn đi xe đạpyou ride a bikethích đi xe đạpenjoys cyclingbắt đầu đi xe đạpstart cyclingđường đi xe đạpbike pathbicycle pathsroad cyclingbike pathsđi lại bằng xe đạpbicycle commutingcommuting by bikehọc cách đi xe đạplearning to ride a bikeTừng chữ dịch
điđộng từgocomeđitrạng từawayxedanh từcarvehicleđạpdanh từpedalbikebicycletreadđạpđộng từkicking STừ đồng nghĩa của Đi xe đạp
biker đi xe của bạnđi xe đạp của bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đi xe đạp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Từ đi Xe đạp Trong Tiếng Anh
-
đi Xe đạp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đi Xe đạp In English - Glosbe Dictionary
-
HOẶC ĐI XE ĐẠP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Xe đạp Tiếng Anh Là Gì? Các Ví Dụ Cụ Thể Thường Sử Dụng
-
XE ĐẠP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LÁI XE ĐẠP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đi Xe đạp Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Đi Xe đạp Trong Tiếng Anh Viết Như Thế Nào
-
đi Xe đạp Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Xe đạp Tiếng Anh Là Gì? Có Những Cách Gọi Nào Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Xe đạp
-
Đạp Xe đạp Tiếng Anh Là Gì - Những Từ Vựng Liên Quan - BNOK.VN
-
Đặt Câu Với Từ "người đi Xe đạp" - Dictionary ()