1 Ara 2016 · Tablecloth - Khăn trải bàn ; Napkin - Khăn ăn ; Coffee/ Tea cup – Tách cà phê/ trà ; Saucer - Dĩa lót tách ; Show plate - Dĩa ăn chính.
Xem chi tiết »
3 Nis 2018 · Beer glass (n): cốc bia · Bottle (n): cái chai · Bowl (n): cái tô · Bread plate (n): dĩa đựng bánh mì · Butter dish (n): dĩa đựng bơ · Butter knife ( ...
Xem chi tiết »
16 Nis 2022 · Từ Vựng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng Về Công Cụ Dụng Cụ · Cheese grater: Bàn bào phô mai · Spatula: Dụng cụ vét bột · Tongs: Kẹp gắp · Point of sale ( ...
Xem chi tiết »
Anh có cần thêm gì nữa không ạ? ) – No. Thanks (Không. Cảm ơn). Trên đây là tổng hợp các tu vung tieng anh trong nha hang về ...
Xem chi tiết »
5 Ağu 2017 · Các vật dụng như khăn ăn, bộ dụng cụ dao thìa dĩa, có tên tiếng Anh lần lượt là napkin, eating utensils. * Click vào từng ảnh để xem nghĩa tiếng ...
Xem chi tiết »
Trên đĩa không có thức ăn thì con định ăn gì? When there's no food on your plate what will you eat? OpenSubtitles2018.v3.
Xem chi tiết »
To connect with Tiếng Anh Cho Người Đi Làm, join Facebook today. ... Chính vì vậy mà các nhân viên kế toán trong công ty Việt đòi hỏi phải vừa vững chuyên ...
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng Anh :: Dụng cụ bàn ăn ; Muỗng Spoon ; Dao Knife ; Nĩa Fork ; Ly Glass ; Đĩa Plate. Eksik: chính | Şunları içermelidir: chính
Xem chi tiết »
CÁI DĨA TIẾNG ANH LÀ GÌBởimillionarthur.mobi-06/06/2021millionarthur.mobi xin chia sẻ những từ vựng liên quan đến chủ đề ...
Xem chi tiết »
bộ dụng cụ cho bữa ăn. spoon /spuːn/ thìa fork /fɔːk/ dĩa knife /naɪf/ dao. place setting. /pleɪs ˈset.ɪŋ/. bày dao đĩa (cho 1 người ăn).
Xem chi tiết »
Chefjob.vn sẽ cùng với bạn tìm hiểu cutlery và trang bị kiến thức hữu ích để làm tốt công việc ngành này nhé. Nội dung chính. Cutlery là gì? Cutlery chuẩn bao ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Cái dĩa tiếng Anh là the plate, phiên âm là ðə pleɪ, dùng để đựng thức ăn, thường có hình dẹt tròn. Dĩa được làm từ gốm, sứ, thủy tinh hay nhựa. Khớp ...
Xem chi tiết »
27 Kas 2018 · Tiếng Anh các vật dụng trong nhà hang · fork: nĩa · spoon: muỗng · knife: dao · ladle: cái vá múc canh · bowl: tô · plate: đĩa · chopsticks: đũa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Dĩa ăn Chính Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dĩa ăn chính trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu