địa Luỹ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. địa luỹ
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

địa luỹ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ địa luỹ trong tiếng Trung và cách phát âm địa luỹ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ địa luỹ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm địa luỹ tiếng Trung địa luỹ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm địa luỹ tiếng Trung 地垒 《两条断裂带之间的岩层如果高于两侧的岩层, 这高出的部分叫地垒。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
地垒 《两条断裂带之间的岩层如果高于两侧的岩层, 这高出的部分叫地垒。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ địa luỹ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • suối phun ngắt quãng tiếng Trung là gì?
  • hàng tồi tiếng Trung là gì?
  • nhắn lại tiếng Trung là gì?
  • phỏng dịch tiếng Trung là gì?
  • hộ kịch kịch thượng hải tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của địa luỹ trong tiếng Trung

地垒 《两条断裂带之间的岩层如果高于两侧的岩层, 这高出的部分叫地垒。》

Đây là cách dùng địa luỹ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ địa luỹ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 地垒 《两条断裂带之间的岩层如果高于两侧的岩层, 这高出的部分叫地垒。》

Từ điển Việt Trung

  • hàng phục tiếng Trung là gì?
  • oạc tiếng Trung là gì?
  • chuyến du lịch hai ngày tiếng Trung là gì?
  • nước âm ấm tiếng Trung là gì?
  • dạ ran tiếng Trung là gì?
  • thê lương tiếng Trung là gì?
  • tuyển dụng tiếng Trung là gì?
  • tiểu nông tiếng Trung là gì?
  • kim may tiếng Trung là gì?
  • chõ mũi tiếng Trung là gì?
  • lang bạt tiếng Trung là gì?
  • ba tăng tiếng Trung là gì?
  • đếm xỉa tiếng Trung là gì?
  • ứng tiếp tiếng Trung là gì?
  • thải khí trước thời hạn tiếng Trung là gì?
  • dương vật tiếng Trung là gì?
  • giảm tốc độ tiếng Trung là gì?
  • sắn tàu tiếng Trung là gì?
  • hoá cứng tiếng Trung là gì?
  • ráng màu tiếng Trung là gì?
  • chặn đứng tiếng Trung là gì?
  • móc túi tiếng Trung là gì?
  • thiết bị khoan lò tiếng Trung là gì?
  • điện tâm đồ tiếng Trung là gì?
  • khu dân tộc tự trị tiếng Trung là gì?
  • người chơi tem tiếng Trung là gì?
  • lặng tiếng im lời tiếng Trung là gì?
  • tăng thêm tiếng Trung là gì?
  • thép các bon tiếng Trung là gì?
  • việc cụ thể tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » địa Lũy Nghĩa Là Gì