địa Lý In English - Glosbe Dictionary
geography, geo, geographic are the top translations of "địa lý" into English.
địa lý + Add translation Add địa lýVietnamese-English dictionary
-
geography
nounThe study of the natural features of the earth's surface, comprising topography, climate, soil, vegetation, etc. and man's response to them. [..]
Nhiều người ở đây hẳn còn nhớ đã học điều này trong giờ địa lý.
Now, a lot you will remember this from your geography classes.
omegawiki -
geo
noun Khánh Thơ Võ Trần -
geographic
adjectiveVậy, khu này ít nhiều là trung tâm địa lý của các hiện trường.
So, this area is more or less the geographical center of the scenes.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Less frequent translations
- geographical
- georaphic
- georaphical
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "địa lý" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "địa lý" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Môn địa Lý Viết Tiếng Anh Là Gì
-
địa Lý - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Tên Các Môn Học Trong Tiếng Anh: Toán, Lý, Hóa, Sinh, Sử, Địa
-
"môn địa Lý" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Môn địa Lý Trong Tiếng Anh Viết Là Gì Vậy Bạn ? - Hoc24
-
Môn Địa Lý đọc Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Môn địa Lý Việt Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỊA LÝ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Môn địa Lý Trong Tiếng Anh Viết Là Gì Vậy Bạn ? - Olm
-
Tổng Hợp Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất - AMA
-
Các Môn Học Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất - KISS English
-
126 Thuật Ngữ Tiếng Anh Môn địa Lý
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Địa Lý Cực Thú Vị