Dice | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: dice Best translation match:
English Vietnamese
dice * danh từ - số nhiều của die - trò chơi súc sắc * ngoại động từ (+ way) - đánh súc sắc thua sạch =to dice away one's fortune+ đánh súc sắc thua sạch tài sản - kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải) - thái (thịt...) hạt lựu
Probably related with:
English Vietnamese
dice chơi cùng ; duyệt web ; những con xúc xắc ; quân xúc xắc ; súc sắc ; xí ngầu ; xúc sắc ; xúc sắc đó ; xúc xắc ; xắc ; ăn thua ;
dice chơi cùng ; duyệt web ; những con xúc xắc ; quân xúc xắc ; súc sắc ; xí ngầu ; xúc sắc ; xúc sắc đó ; xúc xắc ; xắc ; ăn thua ;
May be synonymous with:
English English
dice; die a small cube with 1 to 6 spots on the six faces; used in gambling to generate random numbers
dice; cube cut into cubes
May related with:
English Vietnamese
dice-box * danh từ - cốc gieo súc sắc
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Xí Ngầu Tiếng Anh Là Gì