Nghĩa của từ Brink - Từ điển Anh - Việt: /'''briηk'''/, Bờ miệng (vực), bờ sông, noun, noun,
Xem chi tiết »
Tra từ 'brink' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. Eksik: gì | Şunları içermelidir: gì
Xem chi tiết »
7 gün önce · brink ý nghĩa, định nghĩa, brink là gì: 1. the point where a new or different situation is about to begin: 2. the edge of a cliff or other…
Xem chi tiết »
This would have left the two nations, in particular Greece, on the brink of a communist-led revolution. Điều này khiến hai quốc gia trên, đặc biệt là Hy Lạp, ...
Xem chi tiết »
Brink là gì: / briηk /, Danh từ: bờ miệng (vực), Kỹ thuật chung: bờ sông, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
Xem chi tiết »
That raised hopes that the current standoff which brought the two countries to the brink of an all-out war may be winding down. · Điều này nêu lên hy vọng là ...
Xem chi tiết »
brink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brink.
Xem chi tiết »
dịch brink là gì - Những gì chúng ta đang thấy bây giờ là một đất nước đang đứng trên bờ vực của cuộc nội chiến. Copy Report an error. I was on the brink .
Xem chi tiết »
Top 15 dịch brink là gì. Mục lục bài viết. Nghĩa của từ Brink - Từ điển Anh - Việt; Ý nghĩa của brink trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary; BRINK - nghĩa ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'brink' trong tiếng Việt. brink là gì? ... VERB + BRINK be (poised) on, hover on, stand on, teeter on Scientists are on the brink of making a ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ brink trong Từ điển Tiếng Anh noun 1an extreme edge of land before a steep or vertical slope. the brink of the cliffs synonyms: edge verge ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Sắp làm một chuyện gì đó hoặc có một sự kiện sắp xảy ra, đặc biệt là điều tồi tệ hoặc thảm họa. Công ty vẫn đang hoạt động kinh doanh, nhưng kể từ khi cuộc ...
Xem chi tiết »
What we are seeing now is a country teetering on the brink of civil war. Những gì chúng ta đang thấy bây giờ là một đất nước đang đứng trên bờ vực của cuộc ...
Xem chi tiết »
"Brink" dịch sang tiếng việt là: bờ miệng (vực). Ex: on the brink of war = bên cạnh hố chiến tranh. Ex: on the brink of the grave = kề miệng lỗ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Brink Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch brink là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu