Check 'armchair' translations into Vietnamese. Look through examples of armchair translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Tra từ 'armchair' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
7 gün önce · armchair ý nghĩa, định nghĩa, armchair là gì: 1. a comfortable chair with sides that support your arms: 2. used to refer to a person who ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'armchairs' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Armchairs trong một câu và bản dịch của họ · He sits in comfortable armchairs and listens to pleasant music. · Anh ấy nằm trong những chiếc ghế ...
Xem chi tiết »
armchairs trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng armchairs (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa [en]. armchair - a comfortable chair, typically upholstered, with side supports for a person's arms. Những từ tương tự: armchair. armchair ...
Xem chi tiết »
Chiếc Armchair xoay này đưa ra một câu trả lời có một không hai – theo nghĩa đen. Phong cách lâu năm gợi nhớ đến chiếc Armchair Chesterfield.
Xem chi tiết »
armchair. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: armchair. Phát âm : /'ɑ:m'tʃeə/. + danh từ. ghế bành. armchair strategist.
Xem chi tiết »
armchair nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ armchair. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa armchair mình ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ armchair - armchair là gì ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ armchair - armchair là gìDịch Sang Tiếng Việt: Danh từ ghế bành. ... Nếu bạn là fan hâm mộ của bộ phim Chiến dịch chống ế thì chắc chắn không ...
Xem chi tiết »
năm ngoái đọc tác phẩm Dịch Hạch của Camus mà thấy y chang cảnh tượng đại dịch covid thời nay. BaoNgoc; 17/08/2022 08:00:42; Đọc chơi: ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ armchair trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a comfortable chair, typically upholstered, with side supports for a persons arms.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Nghĩa Armchairs
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa armchairs hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu