Tủ có một hoặc nhiều cửa ở phía mặt (hoặc xây chìm vào tường) để đựng thức ăn, quần áo, đĩa; tủ ly. a kitchen cupboard: tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp: cupboard ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · Ý nghĩa của cupboard trong tiếng Anh. cupboard ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Xem chi tiết »
Nghĩa của "cupboard" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: cupboard nghĩa là tủ (có ngăn), tủ búp phê a kitchen cupboard tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp a clothes cupboard tủ đựng quần áo.
Xem chi tiết »
dịch nghĩa của từ cupboard - Tủ có một hoặc nhiều cửa ở phía mặt (hoặc xây chìm vào tường) để đựng thức ăn, quần áo, đĩa; tủ ly. a kitchen cupboard: tủ đựng ...
Xem chi tiết »
dịch nghĩa của từ cupboard - Nghĩa của "cupboard" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
5 gün önce · cupboard · Từ điển Collocation. cupboard noun ADJ. · Từ điển WordNet. n. · English Synonym và Antonym Dictionary. cupboardssyn.: closet Anh-Việt | ...
Xem chi tiết »
Phát âm cupboard ; tủ (có ngăn), tủ búp phê. a kitchen cupboard ; cupboard love. mối tình vờ vịt (vì lợi) ; to cry cupboard. kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
danh từ. bộ giá đỡ có một hoặc nhiều cửa ở phía mặt (hoặc xây chìm vào tường) để đựng thức ăn, quần áo, đĩa; tủ ly. a kitchen cupboard.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'cupboard' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Bản dịch theo ngữ cảnh: Into the cupboard with your brothers and sisters. ... Trong Tiếng Việt cupboard có nghĩa là: tủ, tủ búp phê, tủ đựng chén (ta đã tìm ...
Xem chi tiết »
cupboard nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ cupboard. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cupboard mình ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng In the cupboard trong một câu và bản dịch của họ ... the cupboard and fridge at home. Họ sẽ ăn những gì có sẵn trong tủ và tủ lạnh ở nhà.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Cupboard" trong các cụm từ và câu khác nhau ... Q: She went to the cupboard and cut herself some bread, which she spread with butter. có nghĩa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Nghĩa Của Từ Cupboard
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa của từ cupboard hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu