idol - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › idol
Xem chi tiết »
Danh từ · Tượng thần, thần tượng · (nghĩa bóng) thần tượng, người được sùng bái, vật được tôn sùng · Ma quỷ · (triết học) quan niệm sai lầm ( (cũng) idolum) ...
Xem chi tiết »
Idol (danh từ), tiếng Việt có nghĩa là “thần tượng”. Là từ dùng để chỉ một người, một nhân vật nào đó được yêu mến, ngưỡng mộ, khâm phục, đôi khi là cả sự ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · Bản dịch của idol. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 偶像,明星, 神像… Xem thêm. trong ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · Ý nghĩa của idol trong tiếng Anh. idol. noun [ C ] ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... Bản dịch của idol.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "idol" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa · Hơn.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'idol' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
Puan 3,7 (6) 15 Nis 2021 · idol có nghĩa là thần tượng, dùng để chỉ một người, một nhân vật nào đó được nhiều người đặc biệt là giới trẻ yêu mến, ngưỡng mộ, khâm phục, ...
Xem chi tiết »
Idol Là Gì – Nghĩa Của Từ Idol, Từ Từ điển Anh. Posted on 19 August, 2022 19 August, 2022 by Là Gì · Idol La Gi Nghia Cua Tu Idol Tu Tu.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ idol trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... đến idol . Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
29 Mar 2022 · Có người cho rằng, thần tượng một ai đó là tốt nhưng cũng có những ý kiến cho rằng, việc thần tượng, đặc biệt là trong một bộ phận giới trẻ hiện ...
Xem chi tiết »
idol /'aidl/ nghĩa là: tượng thần, thần tượng, (nghĩa bóng) thần tượng, người được sùng bái, ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ idol, ví dụ và các thành ngữ ...
Xem chi tiết »
idol nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 16 ý nghĩa của từ idol. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa idol mình. 1. 134 28. idol. Có nghĩa là thần tượng, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ idol - idol là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. tượng thần, thần tượng 2. (nghĩa bóng) thần tượng, người được sùng bái, vật được tôn sùng
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Nghĩa Của Từ Idol
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa của từ idol hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu