know - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › know
Xem chi tiết »
Nghĩa của "know" trong tiếng Việt ; know {động} · biết ; knowingly {trạng} · chủ tâm · cố ý · có dụng ý ; know-how {danh} · tri thức · kỹ thuật · kỹ năng ; know about ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · Bản dịch của know. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 掌握資訊, 知道,熟悉,了解, (用於詢問資訊) ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · Ý nghĩa của know trong tiếng Anh · know verb (HAVE INFORMATION) · know verb (BE FAMILIAR WITH) · Ngữ pháp · Các thành ngữ · Các cụm động từ. Xem thêm · I know · KNOW WHAT IT IS (LIKE) TO · YOU KNOW
Xem chi tiết »
Động từ knew; known · Biết; hiểu biết · Biết, nhận biết; phân biệt được · Biết, quen biết · ( (thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về · Đã biết mùi, đã trải qua · ( ...
Xem chi tiết »
'''nəυn'''/, Biết; hiểu biết, Biết, nhận biết; phân biệt được, Biết, quen biết, ( (thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về, Đã biết mùi, đã trải qua, ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'knowing' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
know = know động từ knew ; known biết; hiểu biết I'm not guessing - I know ! Tôi không đoán - Tôi biết! she doesn't know your address cô ấy không biết địa ...
Xem chi tiết »
13 Haz 2022 · Know - Ý nghĩa và cách dùng. Ở phần này, ta sẽ tìm hiểu những trường hợp sử dụng động từ know, cách đọc và những ý nghĩa cơ bản của động từ ...
Xem chi tiết »
dịch tiếng anh từ know - anh ta có biết phải đến đây trước tiên hay không? we knew her to be honest. chúng tôi biết cô ấy chân thật. to know Japanese. biết ...
Xem chi tiết »
động từ knew ; known. biết; hiểu biết. I'm not guessing - I know ! Tôi không đoán - Tôi biết! she doesn't know your address. cô ấy không biết địa chỉ của ...
Xem chi tiết »
Xem qua các ví dụ về bản dịch know trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ ... tôi có thể từ chối mặt hàng của họ để họ biết rằng đó là việc làm không đúng.
Xem chi tiết »
Thế nhưng vẫn có rất nhiều bạn chưa hiểu hết ý nghĩa của cụm từ này. Vì vậy, hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất tần tật những gì liên quan đến ...
Xem chi tiết »
knows. know /nou/. động từ knew; known. biết; hiểu biết. to know about something: biết về cái gì; to know at least three languages: biết ít nhất ba thứ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Nghĩa Của Từ Know
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa của từ know hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu