Nghĩa của "writer" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của ...
Xem chi tiết »
Currently, the system has only a supervised algorithm for detecting off-topic essays input by student writers. Từ Cambridge English Corpus. Các quan điểm của ...
Xem chi tiết »
Danh từ · Người viết (đang viết hay đã viết một cái gì) · Người viết chữ (người viết ra các chữ theo một cách nào đó) · Nhà văn; tác giả · Người thư ký · Sách dạy ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'writer' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
"writer" như thế nào trong Tiếng Việt?Kiểm tra bản dịch của "writer" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: nhà văn, tác giả, ... +11 định nghĩa ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ writer trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
writer. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: writer. Phát âm : /'raitə ...
Xem chi tiết »
writer nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ writer. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa writer mình. 1. 1 0. writer. Nhà văn; tác giả.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ writer - writer là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. nhà văn; tác giả 2. người viết, người thảo (bức thư, văn kiện) 3. người thư ký
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ writer. Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ ... French writer → sách dạy viết tiếng Pháp
Xem chi tiết »
writer ; Giải thích tiếng anh · 1. writes (books or stories or articles or the like) professionally (for pay) ; Cụm từ. writer's block. the condition of being ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · writes (books or stories or articles or the like) professionally (for pay); author · a person who is able to write and has written something ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của ghostwriter trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary ... Từ: ghost-writer - Toomva.com; Ý Nghĩa Của Ghostwriter Là Gì ? Từ Điển Anh Việt Ghost ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Nghĩa Của Từ Writer
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa của từ writer hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu