7 gün önce · set in ý nghĩa, định nghĩa, set in là gì: 1. When something unpleasant sets in, it begins and seems likely to continue in a serious way: 2…
Xem chi tiết »
27 Tem 2022 · (Bản dịch của set in từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd). Bản dịch của set in. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
dịch nghĩa set in - Set in như đã giới thiệu ở trên, là một cụm phrasal verb phổ biến. ... Ý nghĩa. set in stone. Thiết lập sẵn.
Xem chi tiết »
Top 12 dịch nghĩa set in - marvelvietnam.com. ... Ý nghĩa của set in trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary; set in | Định nghĩa trong Từ điển tiếng ...
Xem chi tiết »
17 Ağu 2021 · Từ vựng. Ý nghĩa ; phối in stone. Thiết lập sẵn. (siêu nặng nề hoặc quan yếu thế đổi) ; mix in your ways/ be phối in your ways. Theo cách thiết ...
Xem chi tiết »
nội động từ ; bày tỏ (ý kiến dư luận). opinion is setting against it ; ấp (gà). to set about ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'set' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
Hãy xem khi 'set' đi cùng với các giới từ khác nhau thì ý nghĩa của nó sẽ thay đổi như thế nào nhé. Set aside: Loại bỏ, bác bỏ. Ví dụ: His proposal to CEO has ...
Xem chi tiết »
To take root, become established. +4 định nghĩa. bản dịch set in. + Thêm ...
Xem chi tiết »
sun sets: mặt trời lặn; his star has set: (nghĩa bóng) hắn đã hết thời oanh liệt ... set purpose: mục đích nhất định; set time: thời gian đã định.
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu · tính từ · nghiêm nghị, nghiêm trang · vẻ nghiêm trang · cố định, chầm chậm, bất động · mắt nhìn không chớp · đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, ...
Xem chi tiết »
Dịch nghĩa thành lập tiếng anh là gì?Thành lập được nhắc đến khá hiểu trong bối cảnh hiện nay, với các doanh ...
Xem chi tiết »
21 May 2021 · SET có nghĩa “Secure Electronic Transaction”, dịch sang tiếng Việt là “Giao dịch điện tử an toàn”. SET là viết tắt của từ gì ? Cụm từ được viết ...
Xem chi tiết »
10 Mar 2021 · Tạm dịch: Thiết lập tâm trạng hoặc tính chất của một cái gì đó. set-the-tone-co-nghia-la-thiet-lap- “Set the tone” nghĩa là thiết lập tâm ...
Xem chi tiết »
Từ: set · danh từ. bộ · (toán học) tập hợp. set of points · (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...) to win the first set · bọn, đám, đoàn, lũ, giới. literary set.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Nghĩa Set In
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa set in hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu