twinkle ý nghĩa, định nghĩa, twinkle là gì: 1. (of light or a shiny surface) to shine repeatedly strongly then weakly, as if flashing on and…
Xem chi tiết »
Tra từ 'twinkle' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
Sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh · Sự long lanh, tia lấp lánh trong mắt · Cái nháy mắt · Sự lướt đi; bước lướt nhanh (của người nhảy múa) ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: twinkle nghĩa là sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh the twinkle ... Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twinkle ...
Xem chi tiết »
Twinkle - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ... Our young companion looked at me with a twinkle in his eye.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "twinkle" thành Tiếng Việt: lấp lánh, long lanh, ... Bản dịch và định nghĩa của twinkle , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
twinkle nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ twinkle. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa twinkle mình. 1. 2 1. twinkle.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'twinkle' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Twinkle trong một câu và bản dịch của họ ; twinkle khanna ; stars twinkle ; twinkle series ; twinkle toes ; twinkle lights.
Xem chi tiết »
26 Mar 2021 · Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của twinkle trong tiếng Anh. twinkle có nghĩa là: twinkle /'twiɳkl/* danh từ- sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh=the twinkle of the stars+ ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ twinkle trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ twinkle - twinkle là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh 2. cái nháy mắt 3. bước lướt nhanh (của người nhảy múa)
Xem chi tiết »
Top 14 dịch nghĩa twinkle · Ý nghĩa của twinkle trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · TWINKLE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la · twinkle · Nghĩa ...
Xem chi tiết »
There was not a star to twinkle hope and light to him. She has an amused twinkle in her eye. SHENTU who was to return to the seat, also Qinyu twinkle ...
Xem chi tiết »
18 Haz 2021 · TWINKLE LÀ GÌ, TWINKLE CÓ NGHĨA LÀ GÌ · Từ điển Anh Việt. tᴡinkle. /"tᴡiɳkl/. * danh từ. ѕự lấp lánh; ánh ѕáng lấp lánh · Từ điển Anh Việt - ...
Xem chi tiết »
28 Haz 2014 · Twinkle Twinkle Little Star. Được thể hiện bởi: Declan Galbraith. Sau đây là lời bài hát gốc và lời dịch của bài hát Twinkle Twinkle Little ...
Xem chi tiết »
8 Oca 2022 · twinkle tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng twinkle trong tiếng Anh . Thông tin thuật ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Dịch Nghĩa Twinkle
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa twinkle hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu