rare trong Tiếng Việt, dịch, câu ví dụ, Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Tests revealed that she had hyperparathyroidism, a rare disease in which a defective parathyroid gland allows dangerously high calcium levels (hypercalcaemia).
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'rare' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · rare ý nghĩa, định nghĩa, rare là gì: 1. not common or frequent; ... Ý nghĩa của rare trong tiếng Anh. rare. adjective ... Công cụ dịch.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ rare trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... đến rare . Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Rare là gì: / reə /, Tính từ: hiếm, hiếm có, ít có, loãng (về khí; nhất là khí quyển), rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ mỹ,nghĩa mỹ) tái, ...
Xem chi tiết »
This is considered a rare opportunity to experience a large-scale festival. Đây ...
Xem chi tiết »
e thẹn, khoan dung đến mức hiếm thấy. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nói về thịt bò) nấu thế nào để bên trong còn đỏ và còn nước; tái; lòng đào. rare beef. bò tái.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ rare - rare là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. hiếm, hiếm có, ít có 2. loãng 3. rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui... Tính từ
Xem chi tiết »
Phát âm rare · a rare plant: một loại cây hiếm · a rare opportunity: cơ hội hiếm có · rare gas: (hoá học) khí hiếm · rare earth: (hoá học) đất hiếm. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là RARE, ý nghĩa của RARE, ... Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của RARE cho Tây Ban Nha, Pháp, ...
Xem chi tiết »
2 Haz 2022 · Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây ...
Xem chi tiết »
Đề Học gồm 4 Kiến thức lớn: Mục đích ...
Xem chi tiết »
5. River network is rare. Đàn đười ươi tắm sông là rất hiếm . 6. Although it belongs to the rare-earth metals, neodymium is not rare at all. Mặc dù ...
Xem chi tiết »
a rare plant — một loại cây hiếm: a rare opportunity — cơ hội hiếm có: rare gas — (hoá học) ... (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Rare Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch rare nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu