Glosbe - gậy bóng chày in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Examples of using Gậy bóng chày in a sentence and their translations ; Gậy bóng chày biến thành gươm hai lưỡi cỡ lớn. ; The baseball bat changed into a huge ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Ước mơ trở thành cầu thủ bóng chày của bạn sẽ thành hiện thực nếu bạn cố gắng. Your dream of becoming a baseball player will come true if you try hard. Copy ...
Xem chi tiết »
dịch sang tiếng anh gậy bóng chày - With a baseball bat. OpenSubtitles2018.v3. Tôi sẽ đập cái đầu chúng vỡ toác ra bằng cái gậy bóng chày ...
Xem chi tiết »
With a baseball bat. OpenSubtitles2018.v3. Tôi sẽ đập cái đầu chúng vỡ toác ra bằng cái gậy bóng chày ... ... Tác giả: glosbe.com.
Xem chi tiết »
1. Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề Bóng Chày ; Cutter. là pha fast ball có độ cắt từ phải sang trái. ; Splitter (split-finger fast ball). pha bóng bay cực chậm có quỹ ...
Xem chi tiết »
Bố tôi có thể dành ra mấy tiếng đồng hồ chỉ để xem vài trận đấu bóng chày trên tivi. Some fans can shell out millions of dollars for famous baseball players' ...
Xem chi tiết »
Gậy bóng chày trong tiếng anh có tên gọi chung là Baseball Bat, tuy nhiên bóng chày được sản xuất từ những vật liệu khác nhau ...
Xem chi tiết »
Baseball? 2. Tôi thích xem bóng chày · Work is hard. 3. Chơi như chơi bóng chày ấy! · Play game of softball. 4. Với 1 cây gậy bóng chày. · With a baseball bat. 5.
Xem chi tiết »
'bat' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt) - vận động viên bóng chày, ... Eksik: sang | Şunları içermelidir: sang
Xem chi tiết »
Gậy bóng chày trong tiếng anh có tên gọi chung là Baseball Bat, tuy nhiên bóng chày được sản xuất từ những vật liệu khác nhau ...
Xem chi tiết »
môn thể thao đồng đội gốc Mỹ dùng gậy đánh bóng và chạy quanh sân ... Về mặt khán giả truyền hình, bóng chày vượt qua bóng bầu dục về mặt phổ biến (theo tỉ ...
Xem chi tiết »
21 Haz 2022 · Baseball is a collective sport, each team consists of 9 members, in which a player of one team (the pitcher) will try his best to throw the ball ...
Xem chi tiết »
21 Tem 2017 · Gậy bóng chày trong tiếng anh có tên gọi chung là Baseball Bat, tuy nhiên bóng chày được sản xuất từ những vật liệu khác nhau như gỗ, nhôm, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Sang Tiếng Anh Gậy Bóng Chày
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch sang tiếng anh gậy bóng chày hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu