Dịch Sư Chọn Sim - Chọn Sim Theo 64 Quẻ Kinh Dịch
- Sim Kinh Dịch
- Chọn Sim Phong Thủy Theo Quẻ
Nhập thông tin để chọn sim phong thủy
Nhập số cần xem/muaNgày sinhGiờ sinhLoại lịchDương LịchÂm LịchGiới tínhNamNữTÌM SIM HỢP TUỔIChọn sim theo 64 quẻ Kinh Dịch

Thuần Càn
乾 qián
CHỌN SIMQuẻ số 1: Khốn long đắc thủy
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Thế | Phụ Mẫu | Tuất-Thổ | - |
![]() | Huynh Đệ | Thân-Kim | - | |
![]() | Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | - | |
![]() | Ứng | Phụ Mẫu | Thìn-Thổ | - |
![]() | Thê Tài | Dần-Mộc | - | |
![]() | Tử Tôn | Tý-Thủy | - |

Thuần Khôn
坤 kūn
CHỌN SIMQuẻ số 2: Ngạ hổ đắc thực
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Thế | Tử Tôn | Dậu-Kim | - |
![]() | Thê Tài | Hợi-Thủy | - | |
![]() | Huynh Đệ | Sửu-Thổ | - | |
![]() | Ứng | Quan Quỷ | Mão-Mộc | - |
![]() | Phụ Mẫu | Tị-Hỏa | - | |
![]() | Huynh Đệ | Mùi-Thổ | - |

Thủy Lôi Truân
屯 chún
CHỌN SIMQuẻ số 3: Loạn ti vô đầu
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Huynh Đệ | Tý-Thủy | - | |
![]() | Ứng | Quan Quỷ | Tuất-Thổ | - |
![]() | Phụ Mẫu | Thân-Kim | - | |
![]() | Quan Quỷ | Thìn-Thổ | Thê-Ngọ | |
![]() | Thế | Tử Tôn | Dần-Mộc | - |
![]() | Huynh Đệ | Tý-Thủy | - |

Sơn Thủy Mông
蒙 mèng
CHỌN SIMQuẻ số 4: Tiểu quỷ thâu tiền
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Phụ Mẫu | Dần-Mộc | - | |
![]() | Quan Quỷ | Tý-Thủy | - | |
![]() | Thế | Tử Tôn | Tuất-Thổ | Thê-Dậu |
![]() | Huynh Đệ | Ngọ-Hỏa | - | |
![]() | Tử Tôn | Thìn-Thổ | - | |
![]() | Ứng | Phụ Mẫu | Dần-Mộc | - |

Thủy Thiên Nhu
需 xú
CHỌN SIMQuẻ số 5: Minh châu xuất thổ
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Thê Tài | Tý-Thủy | - | |
![]() | Huynh Đệ | Tuất-Thổ | - | |
![]() | Thế | Tử Tôn | Thân-Kim | - |
![]() | Huynh Đệ | Thìn-Thổ | - | |
![]() | Quan Quỷ | Dần-Mộc | Phụ-Tị | |
![]() | Ứng | Thê Tài | Tý-Thủy | - |

Thiên Thủy Tụng
訟 sòng
CHỌN SIMQuẻ số 6: Nhị nhân tranh lộ
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Tử Tôn | Tuất-Thổ | - | |
![]() | Thê Tài | Thân-Kim | - | |
![]() | Thế | Huynh Đệ | Ngọ-Hỏa | - |
![]() | Huynh Đệ | Ngọ-Hỏa | Quan-Hợi | |
![]() | Tử Tôn | Thìn-Thổ | - | |
![]() | Ứng | Phụ Mẫu | Dần-Mộc | - |

Địa Thủy Sư
師 shī
CHỌN SIMQuẻ số 7: Mã đáo thành công
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Ứng | Phụ Mẫu | Dậu-Kim | - |
![]() | Huynh Đệ | Hợi-Thủy | - | |
![]() | Quan Quỷ | Sửu-Thổ | - | |
![]() | Thế | Thê Tài | Ngọ-Hỏa | - |
![]() | Quan Quỷ | Thìn-Thổ | - | |
![]() | Tử Tôn | Dần-Mộc | - |

Thủy Địa Tỷ
比 bǐ
CHỌN SIMQuẻ số 8: Thuận phong hành thuyền
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Ứng | Thê Tài | Tý-Thủy | - |
![]() | Huynh Đệ | Tuất-Thổ | - | |
![]() | Tử Tôn | Thân-Kim | - | |
![]() | Thế | Quan Quỷ | Mão-Mộc | - |
![]() | Phụ Mẫu | Tị-Hỏa | - | |
![]() | Huynh Đệ | Mùi-Thổ | - |

Phong Thiên Tiểu Súc
小畜 xiǎo chù
CHỌN SIMQuẻ số 9: Mật vân bất vũ
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Huynh Đệ | Mão-Mộc | - | |
![]() | Tử Tôn | Tị-Hỏa | - | |
![]() | Ứng | Thê Tài | Mùi-Thổ | - |
![]() | Thê Tài | Thìn-Thổ | Quan-Dậu | |
![]() | Huynh Đệ | Dần-Mộc | - | |
![]() | Thế | Phụ Mẫu | Tý-Thủy | - |

Thiên Trạch Lý
履 lǚ
CHỌN SIMQuẻ số 10: Phượng minh Kỳ Sơn
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Huynh Đệ | Tuất-Thổ | - | |
![]() | Thế | Tử Tôn | Thân-Kim | Thê-Tý |
![]() | Phụ Mẫu | Ngọ-Hỏa | - | |
![]() | Huynh Đệ | Sửu-Thổ | - | |
![]() | Ứng | Quan Quỷ | Mão-Mộc | - |
![]() | Phụ Mẫu | Tị-Hỏa | - |

Địa Thiên Thái
泰 tài
CHỌN SIMQuẻ số 11: Hỷ báo tam nguyên
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Ứng | Tử Tôn | Dậu-Kim | - |
![]() | Thê Tài | Hợi-Thủy | - | |
![]() | Huynh Đệ | Sửu-Thổ | - | |
![]() | Thế | Huynh Đệ | Thìn-Thổ | - |
![]() | Quan Quỷ | Dần-Mộc | Phụ-Tị | |
![]() | Thê Tài | Tý-Thủy | - |

Thiên Địa Bỉ
否 pǐ
CHỌN SIMQuẻ số 12: Hổ lạc hãm khanh
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Ứng | Phụ Mẫu | Tuất-Thổ | - |
![]() | Huynh Đệ | Thân-Kim | - | |
![]() | Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | - | |
![]() | Thế | Thê Tài | Mão-Mộc | - |
![]() | Quan Quỷ | Tị-Hỏa | - | |
![]() | Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | Tử-Tý |

Thiên Hỏa Đồng Nhân
同人 tóng rén
CHỌN SIMQuẻ số 13: Tiên nhân chỉ lộ
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Ứng | Tử Tôn | Tuất-Thổ | - |
![]() | Thê Tài | Thân-Kim | - | |
![]() | Huynh Đệ | Ngọ-Hỏa | - | |
![]() | Thế | Quan Quỷ | Hợi-Thủy | - |
![]() | Tử Tôn | Sửu-Thổ | - | |
![]() | Phụ Mẫu | Mão-Mộc | - |

Hỏa Thiên Đại Hữu
大有 dà yǒu
CHỌN SIMQuẻ số 14: Nhuyễn mộc nô tước
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Ứng | Quan Quỷ | Tị-Hỏa | - |
![]() | Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | - | |
![]() | Huynh Đệ | Dậu-Kim | - | |
![]() | Thế | Phụ Mẫu | Thìn-Thổ | - |
![]() | Thê Tài | Dần-Mộc | - | |
![]() | Tử Tôn | Tý-Thủy | - |

Địa Sơn Khiêm
謙 qiān
CHỌN SIMQuẻ số 15: Nhị nhân phân kim
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Huynh Đệ | Dậu-Kim | - | |
![]() | Thế | Tử Tôn | Hợi-Thủy | - |
![]() | Phụ Mẫu | Sửu-Thổ | - | |
![]() | Huynh Đệ | Thân-Kim | - | |
![]() | Ứng | Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | Thê-Mão |
![]() | Phụ Mẫu | Thìn-Thổ | - |

Lôi Địa Dự
豫 yù
CHỌN SIMQuẻ số 16: Thanh long đắc vị
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Thê Tài | Tuất-Thổ | - | |
![]() | Quan Quỷ | Thân-Kim | - | |
![]() | Ứng | Tử Tôn | Ngọ-Hỏa | - |
![]() | Huynh Đệ | Mão-Mộc | - | |
![]() | Tử Tôn | Tị-Hỏa | - | |
![]() | Thế | Thê Tài | Mùi-Thổ | Phụ-Tý |

Trạch Lôi Tùy
隨 suí
CHỌN SIMQuẻ số 17: Bộ bộ đăng cao
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Ứng | Thê Tài | Mùi-Thổ | - |
![]() | Quan Quỷ | Dậu-Kim | - | |
![]() | Phụ Mẫu | Hợi-Thủy | Tử-Ngọ | |
![]() | Thế | Thê Tài | Thìn-Thổ | - |
![]() | Huynh Đệ | Dần-Mộc | - | |
![]() | Phụ Mẫu | Tý-Thủy | - |

Sơn Phong Cổ
蠱 gǔ
CHỌN SIMQuẻ số 18: Thôi ma phần đạo
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Ứng | Huynh Đệ | Dần-Mộc | - |
![]() | Phụ Mẫu | Tý-Thủy | Tử-Tị | |
![]() | Thê Tài | Tuất-Thổ | - | |
![]() | Thế | Quan Quỷ | Dậu-Kim | - |
![]() | Phụ Mẫu | Hợi-Thủy | - | |
![]() | Thê Tài | Sửu-Thổ | - |

Địa Trạch Lâm
臨 lín
CHỌN SIMQuẻ số 19: Phát chánh thi nhân
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Tử Tôn | Dậu-Kim | - | |
![]() | Ứng | Thê Tài | Hợi-Thủy | - |
![]() | Huynh Đệ | Sửu-Thổ | - | |
![]() | Huynh Đệ | Sửu-Thổ | - | |
![]() | Thế | Quan Quỷ | Mão-Mộc | - |
![]() | Phụ Mẫu | Tị-Hỏa | - |

Phong Địa Quán
觀 guān
CHỌN SIMQuẻ số 20: Hạn bồng phùng hà
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Thê Tài | Mão-Mộc | - | |
![]() | Quan Quỷ | Tị-Hỏa | Huynh-Thân | |
![]() | Thế | Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | - |
![]() | Thê Tài | Mão-Mộc | - | |
![]() | Quan Quỷ | Tị-Hỏa | - | |
![]() | Ứng | Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | Tử-Tý |

Hỏa Lôi Phệ Hạp
噬嗑 shì kè
CHỌN SIMQuẻ số 21: Cô nhân ngộ thực
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Tử Tôn | Tị-Hỏa | - | |
![]() | Thế | Thê Tài | Mùi-Thổ | - |
![]() | Quan Quỷ | Dậu-Kim | - | |
![]() | Thê Tài | Thìn-Thổ | - | |
![]() | Ứng | Huynh Đệ | Dần-Mộc | - |
![]() | Phụ Mẫu | Tý-Thủy | - |

Sơn Hỏa Bí
賁 bì
CHỌN SIMQuẻ số 22: Hỷ khí doanh môn
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Quan Quỷ | Dần-Mộc | - | |
![]() | Thê Tài | Tý-Thủy | - | |
![]() | Ứng | Huynh Đệ | Tuất-Thổ | - |
![]() | Thê Tài | Hợi-Thủy | Tử-Thân | |
![]() | Huynh Đệ | Sửu-Thổ | Phụ-Ngọ | |
![]() | Thế | Quan Quỷ | Mão-Mộc | - |

Sơn Địa Bác
剝 bō
CHỌN SIMQuẻ số 23: Ưng thước đồng lâm
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Thê Tài | Dần-Mộc | - | |
![]() | Thế | Tử Tôn | Tý-Thủy | Huynh-Thân |
![]() | Phụ Mẫu | Tuất-Thổ | - | |
![]() | Thê Tài | Mão-Mộc | - | |
![]() | Ứng | Quan Quỷ | Tị-Hỏa | - |
![]() | Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | - |

Địa Lôi Phục
復 fù
CHỌN SIMQuẻ số 24: Phu thê phản mục
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Tử Tôn | Dậu-Kim | - | |
![]() | Thê Tài | Hợi-Thủy | - | |
![]() | Ứng | Huynh Đệ | Sửu-Thổ | - |
![]() | Huynh Đệ | Thìn-Thổ | - | |
![]() | Quan Quỷ | Dần-Mộc | Phụ-Tị | |
![]() | Thế | Thê Tài | Tý-Thủy | - |

Thiên Lôi Vô Vọng
SỰ VÔ TƯ
CHỌN SIMQuẻ số 25: Điểu bị lao lung
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Thê Tài | Tuất-Thổ | - | |
![]() | Quan Quỷ | Thân-Kim | - | |
![]() | Thế | Tử Tôn | Ngọ-Hỏa | - |
![]() | Thê Tài | Thìn-Thổ | - | |
![]() | Huynh Đệ | Dần-Mộc | - | |
![]() | Ứng | Phụ Mẫu | Tý-Thủy | - |

Sơn Thiên Đại Súc
大畜 dà chù
CHỌN SIMQuẻ số 26: Trận thế đắc khai
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Quan Quỷ | Dần-Mộc | - | |
![]() | Ứng | Thê Tài | Tý-Thủy | - |
![]() | Huynh Đệ | Tuất-Thổ | - | |
![]() | Huynh Đệ | Thìn-Thổ | Tử-Thân | |
![]() | Thế | Quan Quỷ | Dần-Mộc | Phụ-Ngọ |
![]() | Thê Tài | Tý-Thủy | - |

Sơn Lôi Di
頤 yí
CHỌN SIMQuẻ số 27: Vị thủy phỏng hiền
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Huynh Đệ | Dần-Mộc | - | |
![]() | Phụ Mẫu | Tý-Thủy | Tử-Tị | |
![]() | Thế | Thê Tài | Tuất-Thổ | - |
![]() | Thê Tài | Thìn-Thổ | Quan-Dậu | |
![]() | Huynh Đệ | Dần-Mộc | - | |
![]() | Ứng | Phụ Mẫu | Tý-Thủy | - |

Trạch Phong Đại Quá
大過 dà guò
CHỌN SIMQuẻ số 28: Dạ mộng kim ngân
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Thê Tài | Mùi-Thổ | - | |
![]() | Quan Quỷ | Dậu-Kim | - | |
![]() | Thế | Phụ Mẫu | Hợi-Thủy | Tử-Ngọ |
![]() | Quan Quỷ | Dậu-Kim | - | |
![]() | Phụ Mẫu | Hợi-Thủy | Huynh-Dần | |
![]() | Ứng | Thê Tài | Sửu-Thổ | - |

Thuần Khảm
坎 kǎn
CHỌN SIMQuẻ số 29: Thủy để lao nguyệt
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Thế | Huynh Đệ | Tý-Thủy | - |
![]() | Quan Quỷ | Tuất-Thổ | - | |
![]() | Phụ Mẫu | Thân-Kim | - | |
![]() | Ứng | Thê Tài | Ngọ-Hỏa | - |
![]() | Quan Quỷ | Thìn-Thổ | - | |
![]() | Tử Tôn | Dần-Mộc | - |

Thuần Ly
離 lí
CHỌN SIMQuẻ số 30: Thiên quan tứ phước
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Thế | Huynh Đệ | Tị-Hỏa | - |
![]() | Tử Tôn | Mùi-Thổ | - | |
![]() | Thê Tài | Dậu-Kim | - | |
![]() | Ứng | Quan Quỷ | Hợi-Thủy | - |
![]() | Tử Tôn | Sửu-Thổ | - | |
![]() | Phụ Mẫu | Mão-Mộc | - |

Trạch Sơn Hàm
咸 xián
CHỌN SIMQuẻ số 31: Manh nha xuất thổ
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Ứng | Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | - |
![]() | Huynh Đệ | Dậu-Kim | - | |
![]() | Tử Tôn | Hợi-Thủy | - | |
![]() | Thế | Huynh Đệ | Thân-Kim | - |
![]() | Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | Thê-Mão | |
![]() | Phụ Mẫu | Thìn-Thổ | - |

Lôi Phong Hằng
恆 héng
CHỌN SIMQuẻ số 32: Ngư lai tràng võng
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Ứng | Thê Tài | Tuất-Thổ | - |
![]() | Quan Quỷ | Thân-Kim | - | |
![]() | Tử Tôn | Ngọ-Hỏa | - | |
![]() | Thế | Quan Quỷ | Dậu-Kim | - |
![]() | Phụ Mẫu | Hợi-Thủy | Huynh-Dần | |
![]() | Thê Tài | Sửu-Thổ | - |

Thiên Sơn Độn
遯 dùn
CHỌN SIMQuẻ số 33: Nùng vân tế nhật
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Phụ Mẫu | Tuất-Thổ | - | |
![]() | Ứng | Huynh Đệ | Thân-Kim | - |
![]() | Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | - | |
![]() | Huynh Đệ | Thân-Kim | - | |
![]() | Thế | Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | Thê-Dần |
![]() | Phụ Mẫu | Thìn-Thổ | Tử-Tý |

Lôi Thiên Đại Tráng
大壯 dà zhuàng
CHỌN SIMQuẻ số 34: Công sư đắc mộc
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Huynh Đệ | Tuất-Thổ | - | |
![]() | Tử Tôn | Thân-Kim | - | |
![]() | Thế | Phụ Mẫu | Ngọ-Hỏa | - |
![]() | Huynh Đệ | Thìn-Thổ | - | |
![]() | Quan Quỷ | Dần-Mộc | - | |
![]() | Ứng | Thê Tài | Tý-Thủy | - |

Hỏa Địa Tấn
晉 jìn
CHỌN SIMQuẻ số 35: Sừ địa đắc kim
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Quan Quỷ | Tị-Hỏa | - | |
![]() | Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | - | |
![]() | Thế | Huynh Đệ | Dậu-Kim | - |
![]() | Thê Tài | Mão-Mộc | - | |
![]() | Quan Quỷ | Tị-Hỏa | - | |
![]() | Ứng | Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | Tử-Tý |

Địa Hỏa Minh Di
明夷 míng yí
CHỌN SIMQuẻ số 36: Quá giang chiết kiều
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Phụ Mẫu | Dậu-Kim | - | |
![]() | Huynh Đệ | Hợi-Thủy | - | |
![]() | Thế | Quan Quỷ | Sửu-Thổ | - |
![]() | Huynh Đệ | Hợi-Thủy | Thê-Ngọ | |
![]() | Quan Quỷ | Sửu-Thổ | - | |
![]() | Ứng | Tử Tôn | Mão-Mộc | - |

Phong Hỏa Gia Nhân
家人 jiā rén
CHỌN SIMQuẻ số 37: Cảnh lý quan hoa
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Huynh Đệ | Mão-Mộc | - | |
![]() | Ứng | Tử Tôn | Tị-Hỏa | - |
![]() | Thê Tài | Mùi-Thổ | - | |
![]() | Phụ Mẫu | Hợi-Thủy | Quan-Dậu | |
![]() | Thế | Thê Tài | Sửu-Thổ | - |
![]() | Huynh Đệ | Mão-Mộc | - |

Hỏa Trạch Khuê
睽 kuí
CHỌN SIMQuẻ số 38: Phản mại trư dương
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Phụ Mẫu | Tị-Hỏa | - | |
![]() | Huynh Đệ | Mùi-Thổ | Thê-Tý | |
![]() | Thế | Tử Tôn | Dậu-Kim | - |
![]() | Huynh Đệ | Sửu-Thổ | - | |
![]() | Quan Quỷ | Mão-Mộc | - | |
![]() | Ứng | Phụ Mẫu | Tị-Hỏa | - |

Thủy Sơn Kiển
蹇 jiǎn
CHỌN SIMQuẻ số 39: Vũ tuyết tải đồ
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Tử Tôn | Tý-Thủy | - | |
![]() | Phụ Mẫu | Tuất-Thổ | - | |
![]() | Thế | Huynh Đệ | Thân-Kim | - |
![]() | Huynh Đệ | Thân-Kim | - | |
![]() | Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | Thê-Mão | |
![]() | Ứng | Phụ Mẫu | Thìn-Thổ | - |

Lôi Thủy Giải
解 xiè
CHỌN SIMQuẻ số 40: Ngũ quan thoát nạn
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Thê Tài | Tuất-Thổ | - | |
![]() | Ứng | Quan Quỷ | Thân-Kim | - |
![]() | Tử Tôn | Ngọ-Hỏa | - | |
![]() | Tử Tôn | Ngọ-Hỏa | - | |
![]() | Thế | Thê Tài | Thìn-Thổ | - |
![]() | Huynh Đệ | Dần-Mộc | Phụ-Tý |

Sơn Trạch Tổn
損 sǔn
CHỌN SIMQuẻ số 41: Thôi xa phí lực
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Ứng | Quan Quỷ | Dần-Mộc | - |
![]() | Thê Tài | Tý-Thủy | - | |
![]() | Huynh Đệ | Tuất-Thổ | - | |
![]() | Thế | Huynh Đệ | Sửu-Thổ | Tử-Thân |
![]() | Quan Quỷ | Mão-Mộc | - | |
![]() | Phụ Mẫu | Tị-Hỏa | - |

Phong Lôi Ích
益 yì
CHỌN SIMQuẻ số 42: Khô mộc khai hoa
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Ứng | Huynh Đệ | Mão-Mộc | - |
![]() | Tử Tôn | Tị-Hỏa | - | |
![]() | Thê Tài | Mùi-Thổ | - | |
![]() | Thế | Thê Tài | Thìn-Thổ | Quan-Dậu |
![]() | Huynh Đệ | Dần-Mộc | - | |
![]() | Phụ Mẫu | Tý-Thủy | - |

Trạch Thiên Quải
萃 cuì
CHỌN SIMQuẻ số 43: Du phong thoát võng
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Huynh Đệ | Mùi-Thổ | - | |
![]() | Thế | Tử Tôn | Dậu-Kim | - |
![]() | Thê Tài | Hợi-Thủy | - | |
![]() | Huynh Đệ | Thìn-Thổ | - | |
![]() | Ứng | Quan Quỷ | Dần-Mộc | Phụ-Tị |
![]() | Thê Tài | Tý-Thủy | - |

Thiên Phong Cấu
姤 gòu
CHỌN SIMQuẻ số 44: Tha hương ngộ hữu
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Phụ Mẫu | Tuất-Thổ | - | |
![]() | Huynh Đệ | Thân-Kim | - | |
![]() | Ứng | Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | - |
![]() | Huynh Đệ | Dậu-Kim | - | |
![]() | Tử Tôn | Hợi-Thủy | Thê-Dần | |
![]() | Thế | Phụ Mẫu | Sửu-Thổ | - |

Trạch Địa Tụy
萃 cuì
CHỌN SIMQuẻ số 45: Ngư lý hóa long
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | - | |
![]() | Ứng | Huynh Đệ | Dậu-Kim | - |
![]() | Tử Tôn | Hợi-Thủy | - | |
![]() | Thê Tài | Mão-Mộc | - | |
![]() | Thế | Quan Quỷ | Tị-Hỏa | - |
![]() | Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | - |

Địa Phong Thăng
升 shēng
CHỌN SIMQuẻ số 46: Chỉ nhật cao thăng
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Quan Quỷ | Dậu-Kim | - | |
![]() | Phụ Mẫu | Hợi-Thủy | - | |
![]() | Thế | Thê Tài | Sửu-Thổ | Tử-Ngọ |
![]() | Quan Quỷ | Dậu-Kim | - | |
![]() | Phụ Mẫu | Hợi-Thủy | Huynh-Dần | |
![]() | Ứng | Thê Tài | Sửu-Thổ | - |

Trạch Thủy Khốn
困 kùn
CHỌN SIMQuẻ số 47: Thoát lãng trừu đê
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | - | |
![]() | Huynh Đệ | Dậu-Kim | - | |
![]() | Ứng | Tử Tôn | Hợi-Thủy | - |
![]() | Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | - | |
![]() | Phụ Mẫu | Thìn-Thổ | - | |
![]() | Thế | Thê Tài | Dần-Mộc | - |

Thủy Phong Tỉnh
井 jǐng
CHỌN SIMQuẻ số 48: Khô tỉnh sanh tuyền
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Phụ Mẫu | Tý-Thủy | - | |
![]() | Thế | Thê Tài | Tuất-Thổ | - |
![]() | Quan Quỷ | Thân-Kim | Tử-Ngọ | |
![]() | Quan Quỷ | Dậu-Kim | - | |
![]() | Ứng | Phụ Mẫu | Hợi-Thủy | Huynh-Dần |
![]() | Thê Tài | Sửu-Thổ | - |

Trạch Hỏa Cách
革 gé
CHỌN SIMQuẻ số 49: Hạn miêu đắc vũ
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Quan Quỷ | Mùi-Thổ | - | |
![]() | Phụ Mẫu | Dậu-Kim | - | |
![]() | Thế | Huynh Đệ | Hợi-Thủy | - |
![]() | Huynh Đệ | Hợi-Thủy | Thê-Ngọ | |
![]() | Quan Quỷ | Sửu-Thổ | - | |
![]() | Ứng | Tử Tôn | Mão-Mộc | - |

Hỏa Phong Đỉnh
鼎 dǐng
CHỌN SIMQuẻ số 50: Ngư ông đắc lợi
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Huynh Đệ | Tị-Hỏa | - | |
![]() | Ứng | Tử Tôn | Mùi-Thổ | - |
![]() | Thê Tài | Dậu-Kim | - | |
![]() | Thê Tài | Dậu-Kim | - | |
![]() | Thế | Quan Quỷ | Hợi-Thủy | - |
![]() | Tử Tôn | Sửu-Thổ | Phụ-Mão |

Thuần Chấn
震 zhèn
CHỌN SIMQuẻ số 51: Kim chung dạ tràng
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Thế | Thê Tài | Tuất-Thổ | - |
![]() | Quan Quỷ | Thân-Kim | - | |
![]() | Tử Tôn | Ngọ-Hỏa | - | |
![]() | Ứng | Thê Tài | Thìn-Thổ | - |
![]() | Huynh Đệ | Dần-Mộc | - | |
![]() | Phụ Mẫu | Tý-Thủy | - |

Thuần Cấn
艮 gèn
CHỌN SIMQuẻ số 52: Nhân đoản táo cao
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Thế | Quan Quỷ | Dần-Mộc | - |
![]() | Thê Tài | Tý-Thủy | - | |
![]() | Huynh Đệ | Tuất-Thổ | - | |
![]() | Ứng | Tử Tôn | Thân-Kim | - |
![]() | Phụ Mẫu | Ngọ-Hỏa | - | |
![]() | Huynh Đệ | Thìn-Thổ | - |

Phong Sơn Tiệm
漸 jiàn
CHỌN SIMQuẻ số 53: Tuấn mã xuất lung
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Ứng | Quan Quỷ | Mão-Mộc | - |
![]() | Phụ Mẫu | Tị-Hỏa | Thê-Tý | |
![]() | Huynh Đệ | Mùi-Thổ | - | |
![]() | Thế | Tử Tôn | Thân-Kim | - |
![]() | Phụ Mẫu | Ngọ-Hỏa | - | |
![]() | Huynh Đệ | Thìn-Thổ | - |

Lôi Trạch Quy Muội
歸妹 guī mèi
CHỌN SIMQuẻ số 54: Duyên mộc cầu ngư
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Ứng | Phụ Mẫu | Tuất-Thổ | - |
![]() | Huynh Đệ | Thân-Kim | - | |
![]() | Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | Tử-Hợi | |
![]() | Thế | Phụ Mẫu | Sửu-Thổ | - |
![]() | Thê Tài | Mão-Mộc | - | |
![]() | Quan Quỷ | Tị-Hỏa | - |

Lôi Hỏa Phong
豐 fēng
CHỌN SIMQuẻ số 55: Cổ kính trùng minh
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Quan Quỷ | Tuất-Thổ | - | |
![]() | Thế | Phụ Mẫu | Thân-Kim | - |
![]() | Thê Tài | Ngọ-Hỏa | - | |
![]() | Huynh Đệ | Hợi-Thủy | - | |
![]() | Ứng | Quan Quỷ | Sửu-Thổ | - |
![]() | Tử Tôn | Mão-Mộc | - |

Hỏa Sơn Lữ
旅 lǚ
CHỌN SIMQuẻ số 56: Túc điểu phần sào
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Huynh Đệ | Tị-Hỏa | - | |
![]() | Tử Tôn | Mùi-Thổ | - | |
![]() | Ứng | Thê Tài | Dậu-Kim | - |
![]() | Thê Tài | Thân-Kim | Quan-Hợi | |
![]() | Huynh Đệ | Ngọ-Hỏa | - | |
![]() | Thế | Tử Tôn | Thìn-Thổ | Phụ-Mão |

Thuần Tốn
巽 xun
CHỌN SIMQuẻ số 57: Châu đắc thuận phong
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Thế | Huynh Đệ | Mão-Mộc | - |
![]() | Tử Tôn | Tị-Hỏa | - | |
![]() | Thê Tài | Mùi-Thổ | - | |
![]() | Ứng | Quan Quỷ | Dậu-Kim | - |
![]() | Phụ Mẫu | Hợi-Thủy | - | |
![]() | Thê Tài | Sửu-Thổ | - |

Thuần Đoài
兌 duì
CHỌN SIMQuẻ số 58: Chẩn thủy hòa nê
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Thế | Phụ Mẫu | Mùi-Thổ | - |
![]() | Huynh Đệ | Dậu-Kim | - | |
![]() | Tử Tôn | Hợi-Thủy | - | |
![]() | Ứng | Phụ Mẫu | Sửu-Thổ | - |
![]() | Thê Tài | Mão-Mộc | - | |
![]() | Quan Quỷ | Tị-Hỏa | - |

Phong Thủy Hoán
渙 huàn
CHỌN SIMQuẻ số 59: Cách hà vọng kim
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Phụ Mẫu | Mão-Mộc | - | |
![]() | Thế | Huynh Đệ | Tị-Hỏa | - |
![]() | Tử Tôn | Mùi-Thổ | Thê-Dậu | |
![]() | Huynh Đệ | Ngọ-Hỏa | Quan-Hợi | |
![]() | Ứng | Tử Tôn | Thìn-Thổ | - |
![]() | Phụ Mẫu | Dần-Mộc | - |

Thủy Trạch Tiết
節 jié
CHỌN SIMQuẻ số 60: Trảm tướng phong thần
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Huynh Đệ | Tý-Thủy | - | |
![]() | Quan Quỷ | Tuất-Thổ | - | |
![]() | Ứng | Phụ Mẫu | Thân-Kim | - |
![]() | Quan Quỷ | Sửu-Thổ | - | |
![]() | Tử Tôn | Mão-Mộc | - | |
![]() | Thế | Thê Tài | Tị-Hỏa | - |

Phong Trạch Trung Phu
中孚 zhōng fú
CHỌN SIMQuẻ số 61: Hành tẩu bạc băng
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Quan Quỷ | Mão-Mộc | - | |
![]() | Phụ Mẫu | Tị-Hỏa | Thê-Tý | |
![]() | Thế | Huynh Đệ | Mùi-Thổ | - |
![]() | Huynh Đệ | Sửu-Thổ | Tử-Thân | |
![]() | Quan Quỷ | Mão-Mộc | - | |
![]() | Ứng | Phụ Mẫu | Tị-Hỏa | - |

Lôi Sơn Tiểu Quá
小過 xiǎo guò
CHỌN SIMQuẻ số 62: Cấp quá độc kiều
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Phụ Mẫu | Tuất-Thổ | - | |
![]() | Huynh Đệ | Thân-Kim | - | |
![]() | Thế | Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | Tử-Hợi |
![]() | Huynh Đệ | Thân-Kim | - | |
![]() | Quan Quỷ | Ngọ-Hỏa | Thê-Mão | |
![]() | Ứng | Phụ Mẫu | Thìn-Thổ | - |

Thủy Hỏa Ký Tế
既濟 jì jì
CHỌN SIMQuẻ số 63: Kim bảng đề danh
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Ứng | Huynh Đệ | Tý-Thủy | - |
![]() | Quan Quỷ | Tuất-Thổ | - | |
![]() | Phụ Mẫu | Thân-Kim | - | |
![]() | Thế | Huynh Đệ | Hợi-Thủy | Thê-Ngọ |
![]() | Quan Quỷ | Sửu-Thổ | - | |
![]() | Tử Tôn | Mão-Mộc | - |

Hỏa Thủy Vị Tế
未濟 wèi jì
CHỌN SIMQuẻ số 64: Tiểu nhân hãm hại
| Hào | T/Ư | Lục Thân | Can Chi | P.Thần |
|---|---|---|---|---|
![]() | Ứng | Huynh Đệ | Tị-Hỏa | - |
![]() | Tử Tôn | Mùi-Thổ | - | |
![]() | Thê Tài | Dậu-Kim | - | |
![]() | Thế | Huynh Đệ | Ngọ-Hỏa | Quan-Hợi |
![]() | Tử Tôn | Thìn-Thổ | - | |
![]() | Phụ Mẫu | Dần-Mộc | - |
Từ khóa » Sim Lôi Phong Hằng
-
Tìm Sim Quẻ Số 32 - Lôi Phong Hằng - SimPhongThuyUyTin.Com
-
Quẻ Số 32: Lôi Phong Hằng - 64 Quẻ Kinh Dịch - Sim Phong Thuy
-
Ý Nghĩa Quẻ Số 32 Lôi Phong Hằng (恆 Héng): Kích Tình Duyên, Gia đạo
-
Quẻ Khí Kinh Dịch | Sim Số Đẹp 090, 091, 098 | Sim Hợp Tuổi Tai Ha Noi
-
Giải Quẻ Số 32 Lôi Phong Hằng Mang ý Nghĩa Hung Hay Cát?
-
Khám Phá ý Nghĩa Quẻ Lôi Phong Hằng - Kinh Dịch
-
Ý Nghĩa Lời Hào Và Lời Quẻ Số 32 Lôi Phong Hằng Trong Chiêm Cát ...
-
Quẻ 32 - Lôi Phong Hằng
-
Quẻ Lôi Phong Hằng - Quẻ Số 32 Có ý Nghĩa Gì Theo Kinh Dịch
-
Quẻ Số 32 Trong Kinh Dịch – Lôi Phong Hằng: “Ngư Lai Chàng Võng”
-
Lôi Phong Hằng - QUẺ DỊCH CHO LỜI GIẢI BÁT TỰ HÀ LẠC - Cổ Học
-
03 Lưu ý Khi Chọn Số Điện Thoại Hợp Tuổi 1989 Kỷ Tỵ
-
Sim Phong Thuỷ - Biển 13.94 —> 4.13.17 - Facebook
-
Cách Tính Số điện Thoại Phong Thủy Hợp Tuổi Chuẩn Xác & Mang đến ...

