Check 'busy' translations into Vietnamese. Look through examples of busy translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Dịch từ "busy" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "busy" trong tiếng Việt. volume_up. busy {tính}.
Xem chi tiết »
7 gün önce · busy - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... Looking after two small children keeps me very busy.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'busy' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
Busy. Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. BrE & NAmE /´bɪzi/. Hình thái từ. Past + PP: busied; Ving: busying; Adj : busier , busiest; Adv : busily ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
busy = busy tính từ ( busy at / with something ) ( busy doing something ) bận rộn, bận doctors are busy people các bác sĩ là những người bận rộn she's busy ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · busy. /'bizi/. * tính từ. bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work: bận rộn với công việc của mình. náo nhiệt, đông đúc. a ...
Xem chi tiết »
Bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work — bận rộn với công việc của mình · Náo nhiệt, đông đúc. a busy street — phố đông đúc náo nhiệt · Đang ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "I'M BUSY" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "I'M BUSY" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "HE'S BUSY" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HE'S BUSY" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Tom nói rằng anh ấy quá bận để giúp Mary làm điều đó. Copy Report an error. Could Tom really be as busy as he says he is?
Xem chi tiết »
[Middle English bisi, busi, from Old English bisig.] busʹily adverb. busʹyness noun. Synonyms: busy, industrious, diligent, assiduous, sedulous.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ busy trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến busy . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
3. busy nghĩa là gì trong Tiếng Việt? 4. Nghĩa của từ : busy | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch tiếng Anh; 5. Các mẫu câu có từ 'busy' trong ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Busy
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh busy hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu