Bấm móng tay in English - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Check 'cái bấm móng tay' translations into English. Look through examples of cái bấm móng tay translation in sentences, listen to pronunciation and learn ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
CẮT MÓNG TAY in English Translation · cut the nails · nail cutters · trim the nails · cut the fingernails · cutting the nail. Eksik: dịch cái
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến Bấm móng tay thành Tiếng Anh là: nail clipper (ta đã tìm được phép tịnh tiến 1). Các câu mẫu có Bấm móng tay chứa ít nhất 7 phép tịnh tiến. ...
Xem chi tiết »
Các bản dịch phổ biến nhất của "Bấm móng tay": nail clipper. Bản dịch theo ngữ cảnh: Xài nấy cái bấm móng tay rất khó vì không có chỗ nắm.
Xem chi tiết »
Nail /neil/: Móng · Finger nail /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay · Manicure /mænikjuə/: Làm móng tay · Nail clipper /neilklipə/: Bấm móng tay · Nail polish remover: Tẩy sơn ...
Xem chi tiết »
Tôi không thể cắt...Tôi không thiến được ai bằng cái bấm móng tay đâu. I can' t cut anyone' s balls off with a trimmer now, can I? 2. Tôi không thể cắt.
Xem chi tiết »
Tôi muốn cắt và sơn móng. Do you want your nails to be polish change? Bạn có muốn đổi màu sơn móng tay không? You should have your ...
Xem chi tiết »
Puan 5,0 (1) Nail – /neil/: Móng · Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay · Manicure – /'mænikjuə/: Làm móng tay · Nail clipper – /neil'klipə/: Bấm móng tay · Nail polish remover: ...
Xem chi tiết »
nail clipper /neil /'klipə/: bấm móng tay ... nail polish remover: tẩy sơn móng tay ... Cải thiện tiếng Anh qua những bài học ngắn gọn - thực tế.
Xem chi tiết »
Honey, don't bite your nails. 3. Kéo cắt móng tay à? A nail clipper? 4. Anh cắn móng tay kìa. You bite ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái bấm móng tay tiếng Nhật nghĩa là gì. * exp - つめきり - 「つめ切り」 - つめきり - 「爪切り」. Xem từ ...
Xem chi tiết »
In addition, the use of make-up, nail polish, and perfumes, or other accessories that attract attention are discouraged in public. Cách dịch tương tự. Cách dịch ...
Xem chi tiết »
21 Tem 2017 · Cắt móng tay thường xuyên hoặc dùng sơn móng . Have a manicure regularly or use nail polish . omegawiki. finger-nail.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Cái Bấm Móng Tay
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh cái bấm móng tay hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu