7 gün önce · jellyfish ý nghĩa, định nghĩa, jellyfish là gì: 1. a sea creature with ... Ý nghĩa của jellyfish trong tiếng Anh ... Bản dịch của jellyfish.
Xem chi tiết »
7 gün önce · jellyfish - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... Eventually he purified the proteins that allow the jellyfish to ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'jellyfish' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "jellyfish": jellyfish. English.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Jellyfish trong một câu và bản dịch của họ ... A jellyfish has no brain. ... The jellyfish has no brain. Tại sao bạn nên chọn Jellyfish? Why do you ...
Xem chi tiết »
Check 'jellyfish' translations into Vietnamese. Look through examples of jellyfish translation in sentences, ... English-Vietnamese dictionary ...
Xem chi tiết »
English, English ; jellyfish; man-of-war; portuguese man-of-war. large siphonophore having a bladderlike float and stinging tentacles ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của jellyfish trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary; Bản dịch của jellyfish – Từ điển tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary; JELLYFISH - nghĩa ...
Xem chi tiết »
dịch tiếng anh jellyfish - Dịch trong bối cảnh "JELLYFISH" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "JELLYFISH" - tiếng việt-tiếng anh ...
Xem chi tiết »
30 Mar 2017 · Jellyfish là sứa, sinh vật biển thân mềm (soft), hình oval và gần như trong suốt (transparent). Dịch theo nghĩa đen từng từ một, ...
Xem chi tiết »
Is he taking a photo of the jellyfish under the sea? - Có phải anh ta đang chụp một tấm ảnh về loài sứa dưới biển không? ... Dịch nghĩa: loài sứa
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Jellyfish" trong các cụm từ và câu khác nhau ... Bản dịch của"Jellyfish". Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? jellyfish.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ jellyfish trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến jellyfish . Xem bản dịch online trực ...
Xem chi tiết »
Ví dụ như loài sứa này có màn hình phát quang sinh học ngoạn mục. Copy Report an error. The stinging cells of the jellyfish are no defence.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'jellyfish' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt trong bộ từ điển Tiếng Anh. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "jellyfish" trong ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ jelly-fish - jelly-fish là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1.(động vật học) con sứa 2. (Mỹ), (thông tục) người mềm yếu nhu nhược ...
Xem chi tiết »
Bạn đang đọc: Con Sứa Tiếng Anh Là Gì? Jellyfish : Loài Sứa (Gié ... phiên bản web - Ảnh: Google Google Photos là một cú đấm mạnh của Google vào các dịch vụ ...
Xem chi tiết »
EngToViet.com | English to Vietnamese TranslationEnglish-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to ... Hỏi Đáp Là gì ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của Jellyfish: Jellyfish dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “Con Sứa”, đặc điểm điển hình: Một loài động vật biển: Nhật Bản – đất nước của biển ...
Xem chi tiết »
This jellyfish has tentacles which are covered in high amounts of ... Loài sứa này nổi tiếng với khả năng giết chết một nạn nhân trong vòng 4 phút, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Dịch Tiếng Anh Jellyfish
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh jellyfish hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu