loài gặm nhấm in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
All other common owls in this species range also live off of similar rodent prey but direct competition is obviously disadvantageous to the screech owl.
Xem chi tiết »
All other common owls in this species range also live off of similar rodent prey but direct competition is obviously disadvantageous to the screech owl.
Xem chi tiết »
Check 'gặm nhấm' translations into English. Look through examples of gặm nhấm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Lợn guinea là một loài gặm nhấm mà mặc dù tên phổ biến của nó không liên · The Guinea pig is a species of rodent and despite their name they are not really pigs.
Xem chi tiết »
Translations in context of "LOÀI GẶM NHẤM HOẶC" in vietnamese-english. ... ra do các vụ dịch bệnh khác ở loài gặm nhấm hoặc sự gia tăng dân số.
Xem chi tiết »
any of a number of types of animal with large front teeth for gnawing, eg squirrels, beavers, rats etc. loài gặm nhấm. (Bản dịch của rodent từ ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "Loài gặm nhấm" dịch sang tiếng anh như thế nào? Thank you so much.
Xem chi tiết »
Be wary headed in, rodent. 13. Cả hai đều là loài gặm nhấm, đúng không? Yet, they're both rodents, are they not?
Xem chi tiết »
Lợn guinea là một loài gặm nhấm mà mặc dù tên phổ biến của nó không liên · The Guinea pig is a species of rodent and despite their name they are not really pigs ...
Xem chi tiết »
16 Ağu 2022 · từ vựng tiếng anh trong casino Apple IOS, phiên bản Android của ứng ... vào cơ thể của loài gặm nhấm, vốn là tác nhân mang bệnh dịch hạch.
Xem chi tiết »
Chúng được lai tạo từ thời cổ đại để kiểm soát loài gặm nhấm. They were bred in ancient times for rodent control. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; rodent. * tính từ - (động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm - làm mòn mỏi * danh từ - (động vật học) loài gặm nhấm.
Xem chi tiết »
Sóc (danh pháp khoa học: Sciuridae) là một họ lớn trong bộ Gặm nhấm (Rodentia). Từ Sciuridae có nghĩa là “đuôi bóng” và nó chỉ tới phần phụ thêm vào mọc rậm ...
Xem chi tiết »
Bệnh dại (tiếng Anh: Rabies) là một căn bệnh do virus gây ra viêm não ở người và động vật có vú khác. ... Các loài gặm nhấm rất hiếm khi bị dại.
Xem chi tiết »
Loài gặm nhấm | Dịch vụ Kiểm soát Côn trùng Dịch hại Rentokil Việt Nam. ... Tìm hiểu xem chuột cống ăn gì, chúng sống ở đâu, và chúng có hình dáng thế nào ...
Xem chi tiết »
Bệnh dịch hạch xảy ra chủ yếu ở loài gặm nhấm hoang dã (ví dụ như chuột, chuột, ... Bệnh dịch hạch thể họng và bệnh viêm màng não là những hình thức ít phổ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dịch Tiếng Anh Loài Gặm Nhấm
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh loài gặm nhấm hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu