Dịch từ "lovely" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "lovely" trong tiếng Việt. volume_up. lovely {tính}.
Xem chi tiết »
en Beautiful; charming; very pleasing in form, looks, tone, or manner. We'll find you a lovely bit of tail. Chúng tôi sẽ tìm cho anh một cô nàng dễ thương.
Xem chi tiết »
7 gün önce · lovely ý nghĩa, định nghĩa, lovely là gì: 1. pleasant or ... Ý nghĩa của lovely trong tiếng Anh. lovely. adjective ... Cần một máy dịch?
Xem chi tiết »
7 gün önce · lovely - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... lovely. adjective. comparative lovelier | superlative loveliest.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Lovely trong một câu và bản dịch của họ ... Giám đốc nha khoa Lovely. LOVELY Dental Clinic's Director. ... lại một lần nữa. Yum. We would ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "LOVELY" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "LOVELY" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; lovely. * tính từ - đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều - (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú - ...
Xem chi tiết »
Đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều. · (Thông tục) Thú vị, vui thú, thích thú. · (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đẹp (về mặt đạo đức).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lovely - lovely là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều 2. (thông tục) thú vị, vui thú, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lovely - lovely là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều 2. (thông tục) thú vị, vui thú, ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu ý nghĩa bài hát Lovely của Billie Eilish & Khalid qua lời dịch của Toomva.com – Học tiếng Anh qua bài hát nhé!
Xem chi tiết »
LOVELY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la; lovely bằng Tiếng Việt - Glosbe; Ý nghĩa của lovely trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary; Bản dịch ...
Xem chi tiết »
dịch tiếng anh lovely - 13 thg 7, 2022 · lovely - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... lovely. adjective. comparative lovelier ...
Xem chi tiết »
Đẹp đẽ, xinh xắn, có duyên, yêu kiều · (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức) ...
Xem chi tiết »
Canis Latrans, how lovely. Chó sói Canis latrans. 7. That's a lovely suit. Bộ cánh dễ thương ghê. 8. Well, ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ lovely trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến lovely . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của lovely trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary ... Wiki ⓿ 】Bản dịch tiếng việt: lovely girl định nghĩa | dịch. lovely girl là gì.
Xem chi tiết »
Lovely - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
✓ LOVELY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge dictionary.cambridge ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. lovely. * tính từ - đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều - (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 20+ Dịch Tiếng Anh Lovely
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh lovely hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu