Glosbe - ông nội in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Tra từ 'ông nội' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
ông nội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ông nội sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. ông nội. paternal grandfather ...
Xem chi tiết »
ÔNG NỘI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; grandfather · ông nộinộiông ngoại ; grandpa · ông nộigrandpaông ngoại ; granddad · ông nộiông ngoạiông già.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Ông nội tôi trong một câu và bản dịch của họ · Ông nội tôi vẫn thường kể cho tôi nghe. · My grandpa used to tell it to me.
Xem chi tiết »
Her grandfather was noted Iranian-born Azerbaijani writer Mir Jalal Pashayev. 13. Đại Tù Trưởng có cha và ông nội, không có dượng. Big Chief ketchum father and ...
Xem chi tiết »
... nội của mình, các bạn trẻ khác có ông nội là 1 niềm hạnh phúc vô cùng lớn, hãy cùng nhớ đến hoài niệm 1 chút và cùng dịch ông nội sang tiếng anh nhé.
Xem chi tiết »
Translation for 'ông nội' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
ÔNG BÀ NỘI Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch ; grandmother. bàmẹngoại ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến ông nội thành Tiếng Anh là - Glosbe · ÔNG NỘI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la · ông nội trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky · ÔNG ...
Xem chi tiết »
8 Tem 2011 · Tiếng Anh nó cứ nói theo ngôi thứ, cứ ngôi thứ 2 nó YOU tất tần tật ==> nó cứ gọi chung ông nội, ông ngoại ... là grandpa/ grandpapa/ ...
Xem chi tiết »
Đóng tất cả. Kết quả từ 2 từ điển. Từ điển Việt - Anh. ông. [ông] ... ông nội. paternal grandfather. gentleman; you (used by grandchild to grandfather); I ...
Xem chi tiết »
12 Oca 2022 · Sau đó, ông nội và người cha làm phép báp têm cho nhau và cho rất nhiều cháu. The grandfather and father then baptized each other and many ...
Xem chi tiết »
21 Tem 2020 · Con nội trai có vai vế lớn nhất trong gia đình được gọi là cháu nội đích tôn. Ngày xưa và số ít hiện nay, nhiều ông bà thường thiên vị cháu nội ...
Xem chi tiết »
1. ancestor /ˈænsəstər/: tổ tiên · 2. family /'fæməli/: gia đình, gia quyến, họ · 3. grandparent /ˈgrænpeərənt/: ông bà - grandfather /´græn¸fa:ðə/: ông (nội, ...
Xem chi tiết »
Thông qua hình ảnh “Thế hệ trong gia đình” bạn sẽ hiểu rõ hơn về các mối quan hệ xung quanh mình, gia đình nhà vợ/chồng mình.
Xem chi tiết »
16 Ağu 2022 · Grandfather (Ông nội/ Ông Ngoại). Grandmother (Bà nội/ Bà Ngoại) ; Father (Cha). Mother (Mẹ) ; Son (Con trai). Daughter (Con gái) ; Grandson (Cháu ...
Xem chi tiết »
Süre: 16:45 Yayınlanma: 15 Eyl 2018 VİDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Dịch Tiếng Anh ông Nội
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh ông nội hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu