brown - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › brown
Xem chi tiết »
In 2012 there was a slight uptick in coal-fired generation, mostly from brown coal. English Cách sử dụng "brown paper" trong một câu.
Xem chi tiết »
That dark brown poo in the toilet is dark brown because of what? Phân màu nâu đậm trong nhà vệ sinh có nguyên nhân từ đâu? omegawiki ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; brown. * tính từ - nâu =brown paper+ giấy nâu gói hàng - rám nắng (da) !to do brown - (từ lóng) bịp, đánh lừa * danh từ - màu nâu - quần áo ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · Bản dịch của brown – Từ điển tiếng Anh–Việt ; adjective · of a dark colour/color between red and yellow. nâu ; noun · (any shade of) a colour/color ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của brown. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 棕色(的),褐色(的), (把食物)炒 ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ : brown | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch ... brown - Wiktionary tiếng Việt; brown nghĩa là gì trong Tiếng Việt? - English Sticky ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Is brown trong một câu và bản dịch của họ ; The color is brown. Abdomen oval. ; Màu nâu. Bụng hình bầu dục.
Xem chi tiết »
Mô tả Sản phẩm Đó là quần Brown Man' s với màu nâu hoặc Kahki. Nó là Đóng quần phù hợp cho người đàn ông trong nhiều dịp làm việc hoặc.
Xem chi tiết »
Brown rice - Health benefits of brown rice. Gạo lức - các lợi ích sức khỏe của gạo lức. 2. Yes, tall, slender, brown hair, brown eyes.
Xem chi tiết »
Những chú chó săn màu sáng có thể có mắt màu hổ phách, nâu nhạt hoặc xanh lục; tuy nhiên, các tiêu chuẩn của câu lạc bộ kennel quy định rằng màu mắt càng ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. brown. /braun/. * tính từ. nâu. brown paper: giấy nâu gói hàng. rám nắng (da). to do brown. (từ lóng) bịp, đánh lừa. * danh từ. Eksik: sang | Şunları içermelidir: sang
Xem chi tiết »
phrasal verb. brown off Chiefly British. To make or become angry or irritated. [Middle English, from Old English brūn.] brownʹish adjective. brownʹness noun.
Xem chi tiết »
Tôi chán ngấy cái cuộc sống nay lên đến tận cổ rồi. Hình thái từ. V-ed: browned; V-ing:browning; So sánh hơn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ Brown
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh sang tiếng việt từ brown hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu