This was saying that they did not agree with this decision and were lodging notice of their rights to the land. English Cách sử dụng "agreeing with everyone" ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · The local commissions of each sector agreed to license foster parents trained for the project. Từ Cambridge English Corpus. I entirely agree, ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · Ý nghĩa của agree trong tiếng Anh. agree ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; agree. * nội động từ - đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận =to agree go proposal+ tán thành một lời đề nghị =to agree with someone+ ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt agree có nghĩa là: đồng ý, 同意, thoả thuận (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 26). Có ít nhất câu mẫu 204 có agree . Trong số các hình ...
Xem chi tiết »
"to agree" như thế nào trong Tiếng Việt?Kiểm tra bản dịch của "to agree" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: đồng ý. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
dịch tiếng anh từ agree - Đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree to a proposal: tán thành một lời đề nghị: to agree with someone: đồng ý với ai ...
Xem chi tiết »
dịch tiếng anh từ agree - Many will no doubt agree with this conclusion even if they do not agree with the path this book took to reach them.
Xem chi tiết »
Nội động từ · Đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận · Hoà thuận · Hợp với, phù hợp với, thích hợp với · (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...) ...
Xem chi tiết »
“I agree with you, Oi. “Anh đồng ý với em đó. 19. Caring elders everywhere wholeheartedly agree. Khắp nơi, các trưởng lão đầy quan tâm ...
Xem chi tiết »
Puan 5,0 (5) 23 Ağu 2020 · Chữ agree cũng gây không ít khó khăn cho người học tiếng Anh, bởi agree đi cùng với các giới từ with, to, on, about và vì cách dùng agree on ...
Xem chi tiết »
To correspond in gender, number, case, or person. verb, transitive. To grant or concede: My parents agreed that we should go. [Middle English agreen, from Old ...
Xem chi tiết »
agree = agree nội động từ ( to agree to something ) bằng lòng, đồng ý cái gì I asked for a pay rise and she agreed tôi đề nghị tăng lương và bà ấy đã đồng ý ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Dịch Tiếng Anh Từ Agree
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh từ agree hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu