Dịch từ "jacket" từ Anh sang Việt · Nghĩa của "jacket" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa · Hơn.
Xem chi tiết »
7 gün önce · Ý nghĩa của jacket trong tiếng Anh ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... Bản dịch của jacket.
Xem chi tiết »
7 gün önce · The dress code required that boys wear a jacket and tie, or a sweater and tie. Từ Cambridge English Corpus. The dinner jacket is being replaced ...
Xem chi tiết »
Look through examples of jacket translation in sentences, ... và với một hơn rách rưới nhìn nó-ông có được áo khoác của mình, từ trước 11 Division đại úy, ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; dinner jacket. * danh từ - (Anh)(Mỹ tuxedo) áo ximôcking ; dust jacket. - bìa bọc sách ; golf-jacket. * danh từ - áo mặc chới gôn ; jacketed.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'jacket' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ : jackets | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch ... Nghĩa của từ jacket - jacket là gì - Ebook Y Học - Y Khoa; Tra từ jacket - Từ điển Anh ...
Xem chi tiết »
Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. Từ Liên Quan.
Xem chi tiết »
Translations in context of "JACKET" in vietnamese-english. ... Ngoài ra công ty còn đầu tư thêm 2 dây chuyền may áo Jacket với công suất thiết kế 500.
Xem chi tiết »
jacket = jacket jacket A jacket is a short coat. danh từ áo vét tông (đàn ông), áo vét (đàn bà) (kỹ thuật) cái bao, áo giảm nhiệt (bọc máy.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ jacket trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến jacket . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
The outer metal shell or case of a bullet. verb, transitive. jacketed, jacketing, jackets. To supply or cover with a jacket. [Middle English jaket, from Old ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'leather jacket' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt trong bộ từ điển Tiếng Anh. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "leather ...
Xem chi tiết »
Phủ, tẩm, bọc, tráng. pills coated with sugar — thuốc viên bọc đường. Chia động từSửa đổi. coat ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Từ Jacket
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh từ jacket hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu