7 gün önce · Bản dịch của jug. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 容器, (帶柄及頂部有開口的)壺,罐, ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của jug. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 容器, (帶柄及頂部有開口的)壺,罐, (帶柄及頂部有狹窄開口的)大罐… Xem thêm. trong tiếng Trung Quốc ...
Xem chi tiết »
Look through examples of jug translation in sentences, ... FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ... giam · bỏ tù · nhà tù · tiếng hót · trong nồi đất.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; jug. * danh từ - cái bình (có tay cầm và vòi) - (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug) * ngoại động từ - ((thường) động tính từ quá khứ) hầm ( ...
Xem chi tiết »
jugs có nghĩa là: jug /dʤʌg/* danh từ- cái bình (có tay cầm và vòi)- (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug)* ngoại động từ- ((thường) động tính từ quá khứ) hầm ( ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của jug trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · jug | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary · jug trong Tiếng Việt, dịch, câu ví ...
Xem chi tiết »
dịch tiếng anh từ jug - ↔ Hôm nay tôi sẽ dùng một cái bình để chỉ cho các bạn xem. . jug. verb noun + ...
Xem chi tiết »
Chia động từSửa đổi ; Hiện tại, jug · hoặc juggest¹, jugs ; Quá khứ, jugged · hoặc juggedst¹, jugged ; Hiện tại, jug · hoặc juggest¹, jug ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ jug trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a large container for liquids, with a narrow mouth and typically a stopper or cap.
Xem chi tiết »
Jug là gì: / ʤʌg /, Danh từ: cái bình (có tay cầm và vòi), (từ lóng) nhà tù ( (cũng) stone jug), Ngoại động từ: ( (thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ jug - jug là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1.cái bình (có tay cầm và vòi) 2. (từ lóng) nhà tù (cũng stone jug) Ngoại Động từ
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Jug trong một câu và bản dịch của họ · Tôi đã uống một chút rượu từ Claret Jug khi Zach Johnson giành nó hai năm trước. [...] và mọi người nói ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ jug trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... đến jug . Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
jug = I - noun 1. a large bottle with a narrow mouth (Freq. 1) • Hypernyms: bottle • Hyponyms: bellarmine , longbeard , long-beard , greybeard , water jug ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Từ Jug
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh từ jug hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu