Check 'kẹo mút' translations into English. Look through examples of kẹo mút translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Translations in context of "KẸO MÚT" in vietnamese-english. HERE are many translated example ... đề cập ý tưởng làm kẹo mút các nhà đầu tư đã rời đi. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Kẹo mút - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
Kẹo mút: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch | OpenTran.
Xem chi tiết »
Kẹo mút hay là kẹo cây (tiếng Anh: lollipop hay là lolly, sucker, sticky-pop ) là một loại kẹo làm chủ yếu từ đường mía cô cứng, pha hương liệu với sirô bắp gắn ...
Xem chi tiết »
dịch tiếng anh kẹo mút - Check 'kẹo mút' translations into English. ... Sau khi ông đề cập ý tưởng làm kẹo mút, các nhà đầu tư đã rời đi.
Xem chi tiết »
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2022. All rights ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; lollipop. kẹo mút ; kẹo mút đó ; kẹo này ; que kẹo ngọt ; ; lollipop. kẹo mút ; kẹo mút đó ; kẹo này ; que kẹo ngọt ; ...
Xem chi tiết »
kẹo mứt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kẹo mứt sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. kẹo mứt. preserves, confections ...
Xem chi tiết »
kẹo mứt, - Preserves, confections. Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức. kẹo mứt, - preserves, confections. * Từ tham khảo/words other: ...
Xem chi tiết »
In the Nordic countries, Germany, and the Netherlands, some lollipops are flavored with salmiak. 3. Sau khi ông đề cập ý tưởng làm kẹo mút, các nhà đầu tư đã ...
Xem chi tiết »
5 Şub 2022 · Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ : candy | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh. Đang cập nhật…
Xem chi tiết »
Nghĩa của "kẹo" trong tiếng Anh ; kẹo · candy ; kẹo dẻo · marshmallow ; kẹo nugat · nougat ; kẹo đá · rock sugar ; kẹo bông · candy floss.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Dịch Tiếng Anh Từ Kẹo Mút
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh từ kẹo mút hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu