Nghĩa của "ăn tối" trong tiếng Anh · volume_up · dine · eat dinner · eat the evening meal.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'ăn tối' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản ... từ. Họ sẽ phải nấu buổi ăn tối và sáng cho chính họ trong suốt thời gian ở đó.
Xem chi tiết »
Bản dịch của bữa ăn tối trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: dinner, supper, ... từ. Này mọi người, bữa ăn tối đã sẵn sàng. Good people, supper is served.
Xem chi tiết »
20 thg 2, 2019 · Ăn tối trong tiếng anh là gì? ... Để chỉ bữa ăn cuối cùng trong ngày của ta.Bữa ăn tối thường sẽ là bữa ăn nhẹ,với rất ít lượng thức ăn nếu bạn ...
Xem chi tiết »
ĂN TỐI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · dine · dining · dined · dines. Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
ĐI ĂN TỐI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · go to dinner · away at dinner · walk to dinner · went to dinner.
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2017 · Hồi đi học, mình hay được dạy bữa tối là "dinner", còn bữa đêm là "supper", tới lúc dùng tiếng Anh trong thực tế thì không phải như vậy. Nếu bữa ...
Xem chi tiết »
ăn tối {verb} · dine · eat dinner · eat the evening meal ... Bị thiếu: dịch từ sang
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (14) Cach hoi an sang an trua an toi chua bang tieng anh, cách hỏi ăn sáng, ăn trưa, ăn tối chưa bằng tiếng Anh đều tổng hợp trong bài viết sau đây.
Xem chi tiết »
Người Mỹ thường dùng lunch cho bữa ăn giữa ngày và dinner hoặc supper cho bữa ăn tối. Tuy nhiên, ở những vùng nông thôn, thông thường mọi người thường ăn ...
Xem chi tiết »
Bạn đã ăn tối chưa dịch sang tiếng Anh là gì · No, I haven't had my dinner yet. Do you want to have dinner with me? · Did you eat anything? Cậu đã ăn gì chưa. Bị thiếu: từ | Phải bao gồm: từ
Xem chi tiết »
Câu 1: Have you had breakfast/lunch/dinner? ⟶ Bạn ăn sáng/trưa/tối chưa? Not yet. I'm starving ...
Xem chi tiết »
eat/dine/meetat/in a restaurant ăn/dùng bữa/gặp mặt tại nhà hàng ; go (out)/take someone (out)for lunch/dinner/a meal đi ăn/mời ai đó dùng bữa trưa/tối ở ngoài.
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2017 · Nhưng bữa sáng, ăn trưa và ăn tối có thể được gọi là “have breakfast”, “have lunch” và “have dinner”. Một lần, tôi nghe người bạn Mỹ của tôi nói ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ ăn Tối Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ ăn tối sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu