But the streets around the publicized locations will be busy with people trying to catch a glimpse. Cách dịch tương tự. Cách dịch ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "bận rộn" trong Tiếng Anh: busy, busily, engaged. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
BẬN RỘN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · busy · hectic · busily · occupied · busiest · busier · busied.
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là ´bɪzi. Bận rộn là một tính từ dùng để miêu tả việc bận nhiều việc cùng một lúc, việc này liên tiếp ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
bận rộn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bận rộn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bận rộn. bustling, busy.
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · I am busy as a beaver these days; I couldn't take out time for lunch. 12. To be snowed under. Cụm từ này cho thấy rằng bạn đang bận rộn trong ...
Xem chi tiết »
Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là /bɪzi/, một tính từ dùng để miêu tả việc chúng ta làm nhiều việc cùng một ...
Xem chi tiết »
1. Các thành ngữ/cụm từ về SỰ BẬN RỘN trong Tiếng Anh: ; 1. To be up to your eyes/ eyeballs/ ears/ neck in work. Công việc ngập đến mắt/tai/cổ (dùng khi muốn ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "rất bận rộn" · The nesting colony swarms with activity. · Tom is a very busy person. · You know me. · But the fact is that, leisure is a very busy ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "bận rộn" trong Tiếng Anh: busy, busily, engaged. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
'busy' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch ... English, Vietnamese. busy. * tính từ - bận rộn, bận; có lắm việc
Xem chi tiết »
8 thg 9, 2017 · STT Từ/cụm từ Dịch nghĩa/cách dùng 1. to be up to your eyes/eyeballs/ears/neck in work công việc ngập đến mắt/tai/cổ (dùng khi muốn diễn tả ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2021 · She kept her nose lớn the grindstone all year & got the exam results she wanted. 10. To have your head down. I"m going lớn get my ...
Xem chi tiết »
Cụm từ “rush off” ở đây có nghĩa là vội vàng, gấp rút. Vậy toàn bộ nghĩa của câu ngày muốn nói đến việc cực kỳ bận rộn và phải chạy đôn chạy đáo khắp nơi. Cùng ...
Xem chi tiết »
Thời gian bận rộn - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Từ Bận Rộn Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ bận rộn trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu