close - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › close
Xem chi tiết »
Tra từ 'close' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Dịch từ "close" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "close" trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)) Hình thái từ. Ved : closed; Ving: closing; Adj : closer , closest; Adv : ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; close. * tính từ - đóng kín - chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt =close prisoner+ người tù giam trong khám kín
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Ý nghĩa của close trong tiếng Anh. close. verb ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, ... noun [ C usually sing ] us.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt chứa 68 phép dịch close , phổ biến nhất là: đóng, gần, thân . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của close chứa ít ...
Xem chi tiết »
(quân sự) dịch sang phải! đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật. đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận ( ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. ... a close friend: bạn thân; a close translation: bản dịch sát ... đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa).
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'close' trong từ điển Lạc Việt. ... các nguyên âm tiếng Anh /i:/ và /u:/ là những âm khép. bủn xỉn, hà tiện ... (quân sự) dịch sang trái!
Xem chi tiết »
=right close!+ (quân sự) dịch sang phải! - đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật - đồng ý (với ai); sẵn sàng ...
Xem chi tiết »
right close! (quân sự) dịch sang phải! đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật. đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận ( ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "WE ARE CLOSE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch ... Chúng tôi rất gần gũi và sẵn sàng hỗ trợ sinh.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "CLOSED" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CLOSED" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch ...
Xem chi tiết »
Draw close to God, and he will draw close to you.” Hãy đến gần Đức Chúa Trời thì ngài sẽ đến gần anh em” (Gia-cơ 4:7, 8). 2. Someone close to you.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Close Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ close sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu