Nghĩa của "đáng yêu" trong tiếng Anh. đáng yêu {tính}. EN. volume_up · likeable · lovable · lovely. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
bản dịch đáng yêu · cute. adjective. Thứ nhất, vợ tôi đáng yêu chứ không nóng bỏng. First off, my wife is cute, but she's not hot. GlosbeMT_RnD · lovely.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'thật đáng yêu' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch thật ... từ. Em thật đáng yêu. That is charming! OpenSubtitles2018.v3.
Xem chi tiết »
ĐÁNG YÊU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; lovely · đẹptuyệt vời ; adorable · dễ thươngadorable ; cute · đáng yêucute ; lovable · yêu thươngdễ thương ; loveable.
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2021 · 1. Appealing · /əˈpiːlɪŋ/:. Attractive or interesting ; 2. Gorgeous –/ˈɡɔːdʒəs/:. Beautiful; very attractive ; 3. Ravishing –/ˈravɪʃɪŋ/. Delightful ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "đáng yêu" · A beautiful little fool. " · Truly lovely girl. · Abusing that adorable girl. · Strange people, lovely manners. · My poor little treasure ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; adorable. dễ thương quá ; dễ thương ; mê ; ngưỡng mộ ; phấn khích ; rất đáng yêu ; rất ổn ; thật dễ thương ; thật đáng yêu ; đáng mến ; ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · Từ “キ ュ ー ト” (kyūto) có nguồn gốc từ từ tiếng Anh “cute” có nghĩa là “đáng yêu”. Thí dụ. そ の か ば ん 、 キ ュ ー ト だ ね!
Xem chi tiết »
Khi bạn “fall in love at first sight”, nghĩa là bạn đã yêu từ cái nhìn trong lần đầu tiên gặp gỡ. Ví dụ: It was love at first sight, and we've been together for ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · đáng · đáng kể · đáng lo · đáng lý · đáng lẽ · đáng nể · đáng số · đáng sợ ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Ý nghĩa của cute trong tiếng Anh. cute ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... đáng yêu, lanh lợi…
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Ý nghĩa của adorable trong tiếng Anh. adorable ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... đáng yêu…
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,3 (7) 11 thg 12, 2020 · Quackers: Dễ thương nhưng hơi khó hiểu. 48. Mooi: Một anh chàng điển trai. 49. Rum-Rum: Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa. 50 ...
Xem chi tiết »
... cảm thấy mình đáng yêu, xinh xắn và tự tin vui vẻ hơn trong cuộc sống. Khi muốn khen ngợi ai đó bằng tiếng Anh thì chúng ta hay nói “You're beautiful”, ...
Xem chi tiết »
Thank you for a lovely day, Mr Butterfly . 11. Thằng bám váy bé nhỏ đáng yêu của mẹ! Mommy's little favorite ! 12. Tôi tưởng tôi nên mang một hình hài đáng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Từ đáng Yêu Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ đáng yêu trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu