Từ đó đến nay, Từ “ fence ” – hàng rào tiếng anh được dùng cố định với ý nghĩa chỉ những vật liệu bào vệ các công trình từ sân vượt tới nhà ở…Trong đó có các mẫu hàng rào phổ biến: hàng rào sắt, hàng rào gỗ, hàng rào bê tông ly tâm… 13 thg 12, 2019
Xem chi tiết »
Tra từ 'hàng rào' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Dịch từ "hàng rào" từ Việt sang Anh.
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh, người ta thường gọi “hàng rào” với cái tên như là barricade, Barrier, fence, hedg. Thông tin chi tiết từ vựng. 1. Từ vựng “fence” là một danh ...
Xem chi tiết »
Bản dịch "hàng rào" trong từ điển miễn phí Tiếng Việt - Tiếng Anh: fence, hedge, barrier. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · fence; hedge; barrier; palisade. hàng rào điện electric fence. dựng hàng rào to raise a barrier ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. fence ...
Xem chi tiết »
"hàng rào" in English. hàng rào {noun}. EN. volume_up · barricade · barrier · fence · gate · hedge. More information. Translations; Similar translations ... Bị thiếu: dịch sang
Xem chi tiết »
Theo từ điển tiếng Anh thì, trong tiếng anh, hàng rào là fence. Đây chính là đáp án cho câu hỏi ...
Xem chi tiết »
25 thg 6, 2021 · – Từ “fence” – hàng rào được cắt ra từ “defence” có nghĩa là phòng vệ, bảo vệ. Đây là một từ có cội nguồn gốc từ tiếng Pháp, đươc gửi vào lần ...
Xem chi tiết »
hàng rào dịch sang tiếng anh - Nghĩa của "hàng rào" trong tiếng Anh. hàng rào {danh}. EN. volume_up · barricade · barrier · fence · gate · hedge. Chi tiết.
Xem chi tiết »
Từ fence hàng rào được cắt ra từ defence của tiếng Pháp. Đây có ý nghĩa là phòng vệ, bảo vệ.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; fence. bán ; chặn ; coi chừng ; cái hàng rào ; dôi ha ̀ ng ra ̀ o ; giấu ; hàng rào chắn ; hàng rào này ; hàng rào ; ...
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2022 · Hình ảnh bản dịch từ “hàng rào” sang tiếng anh trên website babla.vn. Fence là câu trả lời cho câu hỏi “hàng rào” trong tiếng anh có nghĩa ...
Xem chi tiết »
Several barriers protect organisms from infection, including mechanical, chemical, and biological barriers. 16. Anh bảo là do quẹt vào hàng rào mà. You said you ...
Xem chi tiết »
Chân hàng rào của chúng tôi tạm thời cung cấp những lợi · Our temporary fencing feet offer the following benefits over standard concrete fence feet:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Hàng Rào Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ hàng rào sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu